1
|
291020HVSNHCM2010125
|
Chất kết dính dùng trong quy trình làm khuôn (sử dụng làm khô bề mặt khuôn)-Mold material(main curing), CAS:201058-08-4. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Kỹ Thuật Sắt Tấm
|
GUANGZHOU HAOQI TRADING CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
60 KGM
|
2
|
291020HVSNHCM2010125
|
Chất kết dính dùng trong quy trình làm khuôn (sử dụng cho mặt chính của khuôn)- Mold material ( surface main), Sô CAS:201058-08-4. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Kỹ Thuật Sắt Tấm
|
GUANGZHOU HAOQI TRADING CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
600 KGM
|
3
|
291020HVSNHCM2010125
|
Chất giải phóng (sử dụng cho quy trình làm khuôn )- Mold release agent ,thành phần: Naphtha 120#, Dichloromethane and Liquid wax, CAS: 8030-30-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Kỹ Thuật Sắt Tấm
|
GUANGZHOU HAOQI TRADING CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
1305 KGM
|
4
|
120320HVSNHCM2003042
|
Chất kết dính dùng trong quy trình làm khuôn (sử dụng làm khô bề mặt khuôn)-Mold material(main curing), CAS:201058-08-4. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Kỹ Thuật Sắt Tấm
|
GUANGZHOU HAOQI TRADING CO.,LTD
|
2020-03-23
|
CHINA
|
90 KGM
|
5
|
120320HVSNHCM2003042
|
Chất kết dính dùng trong quy trình làm khuôn (sử dụng cho mặt chính của khuôn)- Mold material ( surface main), Sô CAS:201058-08-4. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Kỹ Thuật Sắt Tấm
|
GUANGZHOU HAOQI TRADING CO.,LTD
|
2020-03-23
|
CHINA
|
800 KGM
|
6
|
120320HVSNHCM2003042
|
Chất giải phóng (sử dụng cho quy trình làm khuôn )- Mold release agent ,thành phần: Naphtha 120#, Dichloromethane and Liquid wax, CAS: 8030-30-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Kỹ Thuật Sắt Tấm
|
GUANGZHOU HAOQI TRADING CO.,LTD
|
2020-03-23
|
CHINA
|
2755 KGM
|
7
|
040319HVSNHCM1903026
|
Lò xo khuôn (Spring) , Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Kỹ Thuật Sắt Tấm
|
GUANGZHOU YANGTAO TRADING CO.,LTD
|
2019-03-21
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
040319HVSNHCM1903026
|
Chât kêt dinh dùng cho quy trinh làm khuôn(sử dụng làm khô bề mặt sau của khuôn), tphân:Resin,Diamond powder,Stainless steel powder,Mercury powder,Flexibilizer va Pigment,Sô CAS:201058-08-4,Mới100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Kỹ Thuật Sắt Tấm
|
GUANGZHOU YANGTAO TRADING CO.,LTD
|
2019-03-21
|
CHINA
|
2200 KGM
|
9
|
040319HVSNHCM1903026
|
Chât kêt dinh dùng trong quy trinh làm khuôn(sử dụng cho mặt sau của khuôn),thành phần:Resin,Diamond powder,Stainless steel powder, Mercury powder,Flexibilizer and Pigment,Sô CAS:201058-08-4.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Kỹ Thuật Sắt Tấm
|
GUANGZHOU YANGTAO TRADING CO.,LTD
|
2019-03-21
|
CHINA
|
550 KGM
|
10
|
040319HVSNHCM1903026
|
Chất giải phóng (sử dụng cho quy trình làm khuôn )- Mold release agent ,thành phần: Naphtha 120#, Dichloromethane and Liquid wax,Sô CAS: 8030-30-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Kỹ Thuật Sắt Tấm
|
GUANGZHOU YANGTAO TRADING CO.,LTD
|
2019-03-21
|
CHINA
|
2900 KGM
|