1
|
181121712110722000
|
Polyete loại khác dạng nguyên sinh - POLYETHER POLYOL. Dạng lỏng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hóa Chất Lan Kiều
|
SUNNY HOPE TECHNOLOGY PTE.LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
17600 KGM
|
2
|
290721712110436000
|
Polyete loại khác dạng nguyên sinh - POLYETHER POLYOL. Dạng lỏng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hóa Chất Lan Kiều
|
SUNNY HOPE TECHNOLOGY PTE.LTD
|
2021-08-21
|
CHINA
|
17600 KGM
|
3
|
180321712110132000
|
Polyete loại khác dạng nguyên sinh - POLYETHER POLYOL. Dạng lỏng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hóa Chất Lan Kiều
|
SUNNY HOPE TECHNOLOGY PTE.LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
17600 KGM
|
4
|
270121207863113
|
Nguyên phụ liệu dùng trong ngành nhựa, polyeste khác chưa no, dạng nguyên sinh, dạng lỏng UNSATURATED POLYESTER RESIN. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hóa Chất Lan Kiều
|
XIAMEN CHENG XIN YUAN COMMERCE SERVICES CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
17600 KGM
|
5
|
131120206214916
|
Nguyên phụ liệu dùng trong ngành nhựa, polyeste khác chưa no, dạng nguyên sinh, dạng lỏng UNSATURATED POLYESTER RESIN. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hóa Chất Lan Kiều
|
XIAMEN CHENG XIN YUAN COMMERCE SERVICES CO., LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
17600 KGM
|
6
|
50920712010287100
|
Polyete loại khác dạng nguyên sinh - POLYETHER POLYOL. Dạng lỏng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hóa Chất Lan Kiều
|
SUNNY HOPE TECHNOLOGY PTE.LTD
|
2020-10-09
|
CHINA
|
17600 KGM
|
7
|
270620SL2016SSG739
|
Nguyên phụ liệu dùng trong ngành nhựa, polyeste khác chưa no, dạng nguyên sinh, dạng lỏng UNSATURATED POLYESTER RESIN. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hóa Chất Lan Kiều
|
XIAMEN CHENG XIN YUAN COMMERCE SERVICES CO., LTD
|
2020-07-07
|
CHINA
|
17600 KGM
|
8
|
310720712010237000
|
Polyete loại khác dạng nguyên sinh - POLYETHER POLYOL. Dạng lỏng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hóa Chất Lan Kiều
|
SUNNY HOPE TECHNOLOGY PTE.LTD
|
2020-06-08
|
CHINA
|
17600 KGM
|
9
|
290420SNKO131200400513
|
Polyete loại khác dạng nguyên sinh - POLYETHER POLYOL. Dạng lỏng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hóa Chất Lan Kiều
|
SUNNY HOPE TECHNOLOGY PTE.LTD
|
2020-06-05
|
CHINA
|
17600 KGM
|
10
|
280320SNKO131200300532
|
Polyete loại khác dạng nguyên sinh - POLYETHER POLYOL. Dạng lỏng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hóa Chất Lan Kiều
|
SUNNY HOPE TECHNOLOGY PTE.LTD
|
2020-06-04
|
CHINA
|
17600 KGM
|