1
|
240222EGLV140200209007
|
Polymethylene Polyphenylene Isocyanate, dạng lỏng (PM-400) (250kg/drum), (GĐ: 4145/TB-TCHQ)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Giai Lợi
|
LILONG INDUSTRIAL(HK)LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
300322CULVXMN2203127
|
Chế phẩm xúc tác dùng đóng rắn Silicon. Nhãn hiệu: Silicone Catalyst, (400bottles,0.8KG/bottle) (GĐ: 12449/TB-TCHQ)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Giai Lợi
|
LILONG INDUSTRIAL(HK) LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
320 KGM
|
3
|
300322CULVXMN2203127
|
Silicon nguyên sinh 3#, dạng phân tán. Nhãn hiệu: Silicone 3#, 25kg/thùng (GĐ: 1630/PTPLHCM-NV)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Giai Lợi
|
LILONG INDUSTRIAL(HK) LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
170322SITTAGSG070250
|
Polymethylene Polyphenylene Isocyanate, dạng lỏng (PM-400) (250kg/drum), (GĐ: 4145/TB-TCHQ)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Giai Lợi
|
LILONG INDUSTRIAL(HK)LIMITED
|
2022-03-30
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
170322SITTAGSG070251
|
Polymethylene Polyphenylene Isocyanate, dạng lỏng (PM-400) (250kg/drum), (GĐ: 4145/TB-TCHQ)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Giai Lợi
|
LILONG INDUSTRIAL(HK)LIMITED
|
2022-03-30
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
080222EGLV140200170992
|
Polymethylene Polyphenylene Isocyanate, dạng lỏng (PM-400) (250kg/drum), (GĐ: 4145/TB-TCHQ)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Giai Lợi
|
LILONG INDUSTRIAL(HK)LIMITED
|
2022-02-22
|
CHINA
|
20000 KGM
|
7
|
080222EGLV140200120049
|
Polymethylene Polyphenylene Isocyanate, dạng lỏng (PM-400) (250kg/drum), (GĐ: 4145/TB-TCHQ)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Giai Lợi
|
LILONG INDUSTRIAL(HK)LIMITED
|
2022-02-21
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
50122215284043
|
Polymethylene Polyphenylene Isocyanate, dạng lỏng (PM-400) (250kg/drum), (GĐ: 4145/TB-TCHQ)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Giai Lợi
|
LILONG INDUSTRIAL(HK)LIMITED
|
2022-01-19
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
141221SITSKSGG256855
|
Chế phẩm màu titan dioxit phân tán trong polyol có chứa hàm lượng titan dioxit ở thể khô nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng (Polyurethane System 3U-32C),(GĐ: 1612/PTPLHCM-NV), mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Giai Lợi
|
LILONG INDUSTRIAL(HK) LIMITED
|
2021-12-20
|
CHINA
|
700 KGM
|
10
|
141221SITSKSGG256855
|
Chế phẩm màu vô cơ phân tán trong polyol 3U-25B (Polyurethane System 3U-25B), (GĐ: 98/PTPLHCM-NV)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Giai Lợi
|
LILONG INDUSTRIAL(HK) LIMITED
|
2021-12-20
|
CHINA
|
700 KGM
|