1
|
051219HCMXG08
|
Thép ống đen, không hàn, không hợp kim, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, dùng dẫn khí thải nhà xưởng, tiêu chuẩn ASTM A53 Grade B. Kích cỡ (phi 141.3mm* dày 6.55mm* dài 6m) (41 ống). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Trường Thịnh Phát
|
HEBEI UNION ENERGY IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
5.06 TNE
|
2
|
051219HCMXG08
|
Thép ống đen, không hàn, không hợp kim, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, dùng dẫn khí thải nhà xưởng, tiêu chuẩn ASTM A53 Grade B. Kích cỡ (phi 114.3mm* dày 6.02mm* dài 6m) (60 ống). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Trường Thịnh Phát
|
HEBEI UNION ENERGY IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
5.45 TNE
|
3
|
051219HCMXG08
|
Thép ống đen, không hàn, không hợp kim, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, dùng dẫn khí thải nhà xưởng, tiêu chuẩn ASTM A53 Grade B. Kích cỡ (phi 76mm* dày 5.16mm* dài 6m) (100 ống). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Trường Thịnh Phát
|
HEBEI UNION ENERGY IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
5.19 TNE
|
4
|
051219HCMXG08
|
Thép ống đen, không hàn, không hợp kim, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, dùng dẫn khí thải nhà xưởng, tiêu chuẩn ASTM A53 Grade B. Kích cỡ (phi 33.4mm* dày 3.38mm* dài 6m) (350 ống). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Trường Thịnh Phát
|
HEBEI UNION ENERGY IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
5.05 TNE
|
5
|
051219HCMXG08
|
Thép ống đen, không hàn, không hợp kim, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, dùng dẫn khí thải nhà xưởng, tiêu chuẩn ASTM A53 Grade B. Kích cỡ (phi 26.7mm* dày 2.87mm* dài 6m) (511 ống). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Trường Thịnh Phát
|
HEBEI UNION ENERGY IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
5 TNE
|
6
|
051219HCMXG08
|
Thép ống đen, không hàn, không hợp kim, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, dùng dẫn khí thải nhà xưởng, tiêu chuẩn ASTM A53 Grade B. Kích cỡ (phi 21.3mm* dày 2.77mm* dài 6m) (679 ống). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Trường Thịnh Phát
|
HEBEI UNION ENERGY IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
5 TNE
|
7
|
051219HCMXG08
|
Thép ống đen, không hàn, không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, dùng dẫn khí thải nhà xưởng, tiêu chuẩn ASTM A106 GrB. Kích cỡ (phi 114.3mm* dày 6.02mm* dài 6m) (60 ống). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Trường Thịnh Phát
|
HEBEI UNION ENERGY IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
5.45 TNE
|
8
|
051219HCMXG08
|
Thép ống đen, không hàn, không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, dùng dẫn khí thải nhà xưởng, tiêu chuẩn ASTM A106 GrB. Kích cỡ (phi 76mm* dày 5.16mm* dài 6m) (100 ống). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Trường Thịnh Phát
|
HEBEI UNION ENERGY IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
5.19 TNE
|
9
|
051219HCMXG08
|
Thép ống đen, không hàn, không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, dùng dẫn khí thải nhà xưởng, tiêu chuẩn ASTM A106 GrB. Kích cỡ (phi 33.4mm* dày 3.38mm* dài 6m) (350 ống). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Trường Thịnh Phát
|
HEBEI UNION ENERGY IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
5.05 TNE
|
10
|
051219HCMXG08
|
Thép ống đen, không hàn, không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, dùng dẫn khí thải nhà xưởng, tiêu chuẩn ASTM A106 GrB. Kích cỡ (phi 26.7mm* dày 2.87mm* dài 6m) (511 ống). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Trường Thịnh Phát
|
HEBEI UNION ENERGY IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
5 TNE
|