1
|
150920LDLHCM2096025
|
PIBSA: Chất phụ gia cho dầu bôi trơn PIBSA-1000, CAS No.67762-77-0. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tài Trường Phát
|
SHENYANG ANNENG LUBRICANT ADDITIVES CO.,LTD
|
2020-08-10
|
CHINA
|
340 KGM
|
2
|
150920LDLHCM2096025
|
AN LR 2: Chất phụ gia cho dầu bôi trơn AN LR-2, CAS No.68068-26-4. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tài Trường Phát
|
SHENYANG ANNENG LUBRICANT ADDITIVES CO.,LTD
|
2020-08-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
060720LDLHCM20663384
|
Chất phụ gia cho dầu bôi trơn PIBSA-1000, CAS No.67762-77-0. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tài Trường Phát
|
SHENYANG ANNENG LUBRICANT ADDITIVES CO., LTD.
|
2020-07-17
|
CHINA
|
510 KGM
|
4
|
060720LDLHCM20663384
|
Chất phụ gia cho dầu bôi trơn AN LR-2, CAS No.68068-26-4. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tài Trường Phát
|
SHENYANG ANNENG LUBRICANT ADDITIVES CO., LTD.
|
2020-07-17
|
CHINA
|
1400 KGM
|
5
|
230320LDLHCM2036658
|
Chất phụ gia cho dầu bôi trơn PIBSA-1000 ( 4 thùng x 170 kgs ), CAS No.67762-77-0. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tài Trường Phát
|
SHENYANG ANNENG LUBRICANT ADDITIVES CO., LTD.
|
2020-03-04
|
CHINA
|
680 KGM
|
6
|
300919LDLHCM996260
|
Chất phụ gia cho dầu bôi trơn PIBSA-1000 ( 4 thùng x 170 kgs ), CAS No.67762-77-0. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tài Trường Phát
|
SHENYANG ANNENG LUBRICANT ADDITIVES CO.,LTD
|
2019-10-10
|
CHINA
|
680 KGM
|
7
|
150918WHL2018080890
|
Phụ gia dầu nhờn PIBSA-1000, 170kg/drums x 6 drums, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tài Trường Phát
|
SHENYANG ANNENG LUBRICANT ADDITIVES CO., LTD.
|
2018-09-27
|
CHINA
|
1020 KGM
|