1
|
001/SC2020
|
MMVS.18-0.4KW/H#&Máy mài vỏ sò và phụ kiện, công xuất 0,4 KW/H, chất liệu bằng nhôm và đá mài. Hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ - Xuất Nhập Khẩu Nhựa Việt Nhật
|
KOUSAN-KOUGYO CO.,LTD.
|
2020-01-21
|
CHINA
|
16 PCE
|
2
|
001/SC2020
|
MMVS.18-0.4KW/H#&Máy mài vỏ sò và phụ kiện, công xuất 0,4 KW/H, chất liệu bằng nhôm và đá mài. Hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ - Xuất Nhập Khẩu Nhựa Việt Nhật
|
KOUSAN-KOUGYO CO.,LTD.
|
2020-01-21
|
CHINA
|
16 PCE
|
3
|
XDLC003461*HCM2382
|
MMVS.18-0.4KW/H#&Máy mài vỏ sò và phụ kiện, công xuất 0,4 KW/H, chất liệu bằng nhôm và đá mài. Hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ - Xuất Nhập Khẩu Nhựa Việt Nhật
|
KOUSAN-KOUGYO CO.,LTD.
|
2018-06-22
|
VIET NAM
|
16 PCE
|
4
|
XDLC003461*HCM2382
|
MHB-MMVS04KW#&Máy hút bụi của máy mài vỏ sò, dùng để hút bụi từ máy mài vỏ sò qua ống hút bụi bằng nhựa, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ - Xuất Nhập Khẩu Nhựa Việt Nhật
|
KOUSAN-KOUGYO CO.,LTD.
|
2018-06-20
|
JAPAN
|
1 PCE
|
5
|
XDLC003461*HCM2382
|
OHB-MMVS04KW#&Ống hút bụi của máy mài vỏ sò, chất liệu bằng nhựa cứng, đường kính 114 mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ - Xuất Nhập Khẩu Nhựa Việt Nhật
|
KOUSAN-KOUGYO CO.,LTD.
|
2018-06-20
|
JAPAN
|
50 KGM
|
6
|
XDLC003461*HCM2382
|
MMVS04KW#&Máy mài vỏ sò, công xuất 0,4 KW/H, chất liệu bằng nhôm và đá mài. Hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ - Xuất Nhập Khẩu Nhựa Việt Nhật
|
KOUSAN-KOUGYO CO.,LTD.
|
2018-06-20
|
JAPAN
|
16 PCE
|
7
|
XDLC003461*HCM2382
|
MMVS.18-0.4KW/H#&Máy mài vỏ sò và phụ kiện, công xuất 0,4 KW/H, chất liệu bằng nhôm và đá mài. Hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ - Xuất Nhập Khẩu Nhựa Việt Nhật
|
KOUSAN-KOUGYO CO.,LTD.
|
2018-06-20
|
JAPAN
|
16 PCE
|
8
|
SUDU37MEL011846X
|
PLASTIC SCRAP LDPE ( NHƯA PHÊ LIÊU LDPE ĐÃ LÀM SẠCH)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ - Xuất Nhập Khẩu Nhựa Việt Nhật
|
SANGOURUDO KABUSHIKIGAISHA
|
2018-02-11
|
JAPAN
|
21136 KGM
|
9
|
TXGSGN1711595C
|
PLASTIC SCRAP LDPE ( NHƯA PHÊ LIÊU LDPE ĐÃ LÀM SẠCH)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ - Xuất Nhập Khẩu Nhựa Việt Nhật
|
SANGOURUDO KABUSHIKIGAISHA
|
2018-02-11
|
JAPAN
|
125470 KGM
|
10
|
HKGCB17014611
|
PLASTIC SCRAP LDPE ( NHƯA PHÊ LIÊU LDPE ĐÃ LÀM SẠCH)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ - Xuất Nhập Khẩu Nhựa Việt Nhật
|
SANGOURUDO KABUSHIKIGAISHA
|
2018-02-11
|
JAPAN
|
34780 KGM
|