1
|
190219TXSV90922600
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C<0.6%, tính theo trọng lượng,cán nguội,dạng cuộn bề mặt được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dày 0.25mm, chiều rộng 1000mm Nhãn hiệu DX51D+Z,mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhân Trình
|
BEIJING ZHONGTAIHUABAO INTERNATIONAL TRADING CO. LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
100805 KGM
|
2
|
190219TXSV90922600
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C<0.6%, tính theo trọng lượng,cán nguội,dạng cuộn bề mặt được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dày 0.25mm, chiều rộng 1000mm Nhãn hiệu DX51D+Z,mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhân Trình
|
BEIJING ZHONGTAIHUABAO INTERNATIONAL TRADING CO. LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
100805 KGM
|
3
|
190219TXSV90922600
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C<0.6%, tính theo trọng lượng,cán nguội,dạng cuộn bề mặt được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dày 0.25mm, chiều rộng 1000mm Nhãn hiệu DX51D+Z,mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhân Trình
|
BEIJING ZHONGTAIHUABAO INTERNATIONAL TRADING CO. LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
100805 KGM
|
4
|
040719AAGS027329
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C<0.6%, tính theo trọng lượng,cán nguội,dạng cuộn bề mặt được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dày 0.27mm, chiều rộng 1000mm loại B ,mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhân Trình
|
ZHUJI JUJIA TRADING CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
133532 KGM
|
5
|
040719AAGS027329
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C<0.6%, tính theo trọng lượng,cán nguội,dạng cuộn bề mặt được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dày 0.23mm, chiều rộng 1000mm loại B ,mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhân Trình
|
ZHUJI JUJIA TRADING CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
100692 KGM
|
6
|
040719AAGS027329
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C<0.6%, tính theo trọng lượng,cán nguội,dạng cuộn bề mặt được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dày 0.27mm, chiều rộng 1000mm loại B ,mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhân Trình
|
ZHUJI JUJIA TRADING CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
133532 KGM
|
7
|
040719AAGS027329
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C<0.6%, tính theo trọng lượng,cán nguội,dạng cuộn bề mặt được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dày 0.23mm, chiều rộng 1000mm loại B ,mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhân Trình
|
ZHUJI JUJIA TRADING CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
100692 KGM
|
8
|
040719AAGS027329
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C<0.6%, tính theo trọng lượng,cán nguội,dạng cuộn bề mặt được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dày 0.27mm, chiều rộng 1000mm loại B ,mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhân Trình
|
ZHUJI JUJIA TRADING CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
133532 KGM
|
9
|
040719AAGS027329
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C<0.6%, tính theo trọng lượng,cán nguội,dạng cuộn bề mặt được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dày 0.23mm, chiều rộng 1000mm loại B ,mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhân Trình
|
ZHUJI JUJIA TRADING CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
100692 KGM
|
10
|
040719AAGS027329
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C<0.6%, tính theo trọng lượng,cán nguội,dạng cuộn bề mặt được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dày 0.27mm, chiều rộng 1000mm loại B ,mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhân Trình
|
ZHUJI JUJIA TRADING CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
133532 KGM
|