1
|
231221KMTCHUA1531019
|
Polymer Acrylic nguyên sinh dạng bột - Chất tạo đặc dùng trong sản xuất nước lau sàn TC-CARBOMER FD2015.CAS:176429-87-1.(20kg/thùng).
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KYOWAKASEI BIO NATURAL
|
GUANGZHOU TINCI MATERIALS TECHNOLOGY CO. LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
2
|
260122MCHHCM220106304
|
Chất làm đặc đã qua chế biến từ hạt guar dùng trong sản xuất mỹ phẩm. GUAR DERIVATIVES GUARSAFE JK-140.CAS:65497-29-2.BATCH:2111261303.( 25kg/carton). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KYOWAKASEI BIO NATURAL
|
KYOWA BIO NATURAL INC.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
270122MCHHPH220106302
|
Guar Derivatives Guarsafe JK-140-Chất làm đặc đã qua chế biến từ hạt Guar, dùng để sản xuất mỹ phẩm(25kg/carton). Số Batch: 2111201302. NSX:20/11/2021 HSD: 19/11/2023 Hàng mới 100%. CAS: 65497-29-2
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KYOWAKASEI BIO NATURAL
|
KYOWA BIO NATURAL INC.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
310322KMTCHUA1545104
|
Chất hoạt động bề mặt hữu cơ dạng không phân ly dùng trong sản xuất dầu gội TC-CAB 35.CAS:61789-40-0.LOT:G220311019.(200KG/DRUM).
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KYOWAKASEI BIO NATURAL
|
GUANGZHOU TINCI MATERIALS TECHNOLOGY CO. LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
48000 KGM
|
5
|
200122CULVNAS2201319
|
Chất hoạt động bề mặt hữu cơ dạng không phân ly dùng trong sản xuất dầu gội TC-CAB 35.CAS:61789-40-0.BATCH:G220107068.(200KG/DRUM).
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KYOWAKASEI BIO NATURAL
|
GUANGZHOU TINCI MATERIALS TECHNOLOGY CO. LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
32000 KGM
|
6
|
200122CULVNAS2201319
|
Chất hoạt động bề mặt hữu cơ dạng không phân ly dùng trong sản xuất dầu gội TC-CAB 35.CAS:61789-40-0.BATCH:G220107068.(200KG/DRUM).
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KYOWAKASEI BIO NATURAL
|
GUANGZHOU TINCI MATERIALS TECHNOLOGY CO. LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
32000 KGM
|
7
|
310322KMTCHUA1549114
|
Túi nhựa có quai xách in chữ TINCI (1thùng = 8kg/50 cái/thùng).(Hàng tặng không thanh toán).
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KYOWAKASEI BIO NATURAL
|
GUANGZHOU TINCI MATERIALS TECHNOLOGY CO. LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
8 KGM
|
8
|
310322KMTCHUA1549114
|
Polymer Acrylic nguyên sinh dạng bột - Chất tạo đặc dùng trong sản xuất kem mỹ phẩm TC-CARBOMER 340.CAS:9003-01-4.BATCH:J220207153,J220128653.(21kg/thùng).
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KYOWAKASEI BIO NATURAL
|
GUANGZHOU TINCI MATERIALS TECHNOLOGY CO. LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1008 KGM
|
9
|
310322KMTCHUA1549114
|
Polymer Acrylic nguyên sinh dạng lỏng - Chất tạo đặc dùng trong sản xuất kem mỹ phẩm AQUAGEL 45.CAS:9003-04-7/ 64742-47-8/ 3055-97-8.BATCH:G211231443.(35KG/DRUM).
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KYOWAKASEI BIO NATURAL
|
GUANGZHOU TINCI MATERIALS TECHNOLOGY CO. LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
245 KGM
|
10
|
310322KMTCHUA1549114
|
Sáp nhân tạo từ polyetylen dùng làm chất tạo đặc trong sản xuất mỹ phẩm GLUCO DOE 120.CAS:86893-19-8.BATCH:G220220224.(25KG/DRUM).
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KYOWAKASEI BIO NATURAL
|
GUANGZHOU TINCI MATERIALS TECHNOLOGY CO. LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
325 KGM
|