1
|
060122COAU7236015050
|
Ống đồng-COPPER TUBE 9.52MM X 0.56MM X 15M
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
NINGBO JINTIAN COPPER TUBE CO.LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
846 ROL
|
2
|
060122COAU7236015050
|
Ống đồng-COPPER TUBE 6.35MM X 0.56MM X 15M
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
NINGBO JINTIAN COPPER TUBE CO.LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
852 ROL
|
3
|
060122COAU7236015050
|
Ống đồng-COPPER TUBE 15.88MM X 0.72MM X 15M
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
NINGBO JINTIAN COPPER TUBE CO.LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
470 ROL
|
4
|
060122COAU7236015050
|
Ống đồng-COPPER TUBE 12.7MM X 0.72MM X 15M
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
NINGBO JINTIAN COPPER TUBE CO.LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
595 ROL
|
5
|
060122COAU7236015050
|
Ống đồng-COPPER TUBE 9.52MM X 0.72MM X 15M
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
NINGBO JINTIAN COPPER TUBE CO.LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
666 ROL
|
6
|
060122COAU7236015050
|
Ống đồng-COPPER TUBE 6.35MM X 0.72MM X 15M
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
NINGBO JINTIAN COPPER TUBE CO.LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1164 ROL
|
7
|
270222OOLU8890665250
|
Bộ săm, lốp, yếm ô tô-LONGMARCH 1100R20 LM268
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
QINGDAO QJ INDUSTRIAL INC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
30 SET
|
8
|
270222OOLU8890665250
|
Bộ săm, lốp, yếm ô tô-LONGMARCH 10.00R20 LM303A
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
QINGDAO QJ INDUSTRIAL INC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
50 SET
|
9
|
270222OOLU8890665250
|
Bộ săm, lốp, yếm ô tô-LONGMARCH 10.00R20 LM268
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
QINGDAO QJ INDUSTRIAL INC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
50 SET
|
10
|
010322YMLUI240337354
|
Lốp ô tô-THREE-A 7.50R16LT 124/120K A369
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
SHENGTAI TYRE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
50 PCE
|