1
|
112200016272044
|
GLT16#&Trang trí PVC (Miếng trang trí pvc dùng để trang trí giày dép, đã tạo hình ), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Một thành viên Giày Lập Thạch
|
CD STAR CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4800 PCE
|
2
|
112200016272044
|
GLT11#&Pho giầy nhựa (khổ 36"), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Một thành viên Giày Lập Thạch
|
CD STAR CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6665.4 MTK
|
3
|
070422STL22014028
|
GLT60#&Mút xốp bồi1 lớp keo (từ polyurethan, loại mềm), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Một thành viên Giày Lập Thạch
|
CD STAR CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
112 MTK
|
4
|
070422STL22014028
|
GLT16#&Trang trí PVC, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Một thành viên Giày Lập Thạch
|
CD STAR CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15636 PCE
|
5
|
112200016272044
|
GLT34#&Giả da PU (khổ 54"), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Một thành viên Giày Lập Thạch
|
CD STAR CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
100.3 MTK
|
6
|
070422STL22014028
|
GLT68#&Da thuộc thành phẩm ( Da Bò ), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Một thành viên Giày Lập Thạch
|
CD STAR CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
37817.1 FTK
|
7
|
070422STL22014028
|
GLT44#&Độn giầy bằng giấy (chất liệu từ bột giấy), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Một thành viên Giày Lập Thạch
|
CD STAR CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15197 PR
|
8
|
070422STL22014028
|
GLT34#&Giả da PU(độ dày 54"), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Một thành viên Giày Lập Thạch
|
CD STAR CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1088 MTK
|
9
|
070422STL22014028
|
GLT33#&Giả da PVC (độ dày 54"), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Một thành viên Giày Lập Thạch
|
CD STAR CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1056.3 MTK
|
10
|
070422STL22014028
|
GLT13#&Nhãn, mác bằng giấy (đã in, kích thước 2.7*2.8cm), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Một thành viên Giày Lập Thạch
|
CD STAR CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4800 PCE
|