1
|
210122215679976
|
Cáp thép dự ứng lực chưa cách nhiệt mạ đồng đường kính 4.7mm ( 6 x7-WSC,Z KIND,1015+5M/reel),bằng 49 sợi xoắn vào nhau, không dùng làm cốt bê tông,dùng làm cốt băng tải cao su mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su 75
|
JIANGSU KAIWEI ADVANCED MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4771.5 KGM
|
2
|
210122215679976
|
Cáp thép dự ứng lực chưa cách nhiệt mạ đồng đường kính 4.7mm ( 6 x7-WSC,S KIND,1015+5M/reel),bằng 49 sợi xoắn vào nhau, không dùng làm cốt bê tông,dùng làm cốt băng tải cao su mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su 75
|
JIANGSU KAIWEI ADVANCED MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
7899.5 KGM
|
3
|
210122215679976
|
Cáp thép dự ứng lực chưa cách nhiệt mạ đồng đường kính 3.5mm ( 6 x7-WSC,Z KIND,1015+5M/reel),bằng 49 sợi xoắn vào nhau, không dùng làm cốt bê tông,dùng làm cốt băng tải cao su mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su 75
|
JIANGSU KAIWEI ADVANCED MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2790.5 KGM
|
4
|
210122215679976
|
Cáp thép dự ứng lực chưa cách nhiệt mạ đồng đường kính 3.5mm ( 6 x7-WSC,S KIND,1015+5M/reel),bằng 49 sợi xoắn vào nhau, không dùng làm cốt bê tông,dùng làm cốt băng tải cao su mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su 75
|
JIANGSU KAIWEI ADVANCED MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2760.5 KGM
|
5
|
210122215679976
|
Cáp thép dự ứng lực chưa cách nhiệt mạ đồng đường kính 3.0mm ( 6 x7-WSC,Z KIND,815+5M/reel),bằng 49 sợi xoắn vào nhau, không dùng làm cốt bê tông,dùng làm cốt băng tải cao su mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su 75
|
JIANGSU KAIWEI ADVANCED MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
346.5 KGM
|
6
|
210122215679976
|
Cáp thép dự ứng lực chưa cách nhiệt mạ đồng đường kính 3.0mm ( 6 x7-WSC,S KIND,815+5M/reel),bằng 49 sợi xoắn vào nhau, không dùng làm cốt bê tông,dùng làm cốt băng tải cao su mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su 75
|
JIANGSU KAIWEI ADVANCED MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
345 KGM
|
7
|
150122I240334594UWS01
|
Vải kỹ thuật dệt thoi EP220 khổ rộng 1830 mm(+10/-15mm)(không dệt thưa)từ sợi filament tổng hợp đã được xử lý,ngâm tẩm hệ chất RFL,trọng lượng 693g/m2,làm lớp cốt cho vải tráng phủ cao su.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su 75
|
LUCKY OVERSEAS PTE.LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
4577 KGM
|
8
|
150122I240334594UWS01
|
Vải kỹ thuật dệt thoi EP200 khổ rộng 1360 mm(+10/-15mm)(không dệt thưa)từ sợi filament tổng hợp đã được xử lý,ngâm tẩm hệ chất RFL,trọng lượng 613g/m2,làm lớp cốt cho vải tráng phủ cao su.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su 75
|
LUCKY OVERSEAS PTE.LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2992 KGM
|
9
|
150122I240334594UWS01
|
Vải kỹ thuật dệt thoi EP200 khổ rộng 960 mm(+10/-15mm)(không dệt thưa)từ sợi filament tổng hợp đã được xử lý,ngâm tẩm hệ chất RFL,trọng lượng 613g/m2,làm lớp cốt cho vải tráng phủ cao su.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su 75
|
LUCKY OVERSEAS PTE.LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2834 KGM
|
10
|
150122I240334594UWS01
|
Vải kỹ thuật dệt thoi EP200 khổ rộng 760 mm(+10/-10mm)(không dệt thưa)từ sợi filament tổng hợp đã được xử lý,ngâm tẩm hệ chất RFL,trọng lượng 613g/m2,làm lớp cốt cho vải tráng phủ cao su.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su 75
|
LUCKY OVERSEAS PTE.LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2244 KGM
|