|
1
|
241218AWSXMLCL18120326
|
Tấm chịu nhiệt dùng cho lò nung (Kích thước 60cm*60cm*1.6cm, chịu lửa, chịu được nhiệt độ 1500 độ C, làm bằng chất liệu sợi thuỷ tinh và thạch cao) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MậT ONG Mê KôNG
|
QUANZHOU WINITOOR INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-02-01
|
CHINA
|
100 TAM
|
|
2
|
241218AWSXMLCL18120326
|
Sillic carbua dạng bột sử dụng trong sản xuất gạch men (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MậT ONG Mê KôNG
|
QUANZHOU WINITOOR INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-02-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
3
|
241218AWSXMLCL18120326
|
Tấm chịu nhiệt dùng cho lò nung (Kích thước 60cm*60cm*1.6cm, chịu lửa, chịu được nhiệt độ 1300 độ C, làm bằng chất liệu sợi thuỷ tinh và thạch cao) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MậT ONG Mê KôNG
|
QUANZHOU WINITOOR INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-02-01
|
CHINA
|
100 TAM
|
|
4
|
241218AWSXMLCL18120326
|
Sillic carbua dạng bột sử dụng trong sản xuất gạch men (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MậT ONG Mê KôNG
|
QUANZHOU WINITOOR INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-02-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
5
|
241218AWSXMLCL18120326
|
Tấm chịu nhiệt dùng cho lò nung (Kích thước 60cm*60cm*1.6cm, chịu lửa, chịu được nhiệt độ 1300 độ C, làm bằng chất liệu sợi thuỷ tinh và thạch cao) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MậT ONG Mê KôNG
|
QUANZHOU WINITOOR INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-02-01
|
CHINA
|
1550 PCE
|
|
6
|
241218AWSXMLCL18120326
|
Sillic carbua dạng bột sử dụng trong sản xuất gạch men (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MậT ONG Mê KôNG
|
QUANZHOU WINITOOR INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-02-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
7
|
080718AWSXMLCL18070188
|
Tấm chịu nhiệt dùng cho lò nung (Kích thước 60cm*60cm*1.6cm, chịu lửa, chịu được nhiệt độ 1300 độ C, làm bằng chất liệu sợi thuỷ tinh và thạch cao)
|
CôNG TY TNHH MậT ONG Mê KôNG
|
QUANZHOU WINITOOR INDUSTRY CO.,LTD
|
2018-07-18
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
8
|
080718AWSXMLCL18070188
|
Ô xít niken/CL903 sử dụng trong sản xuất gạch men (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MậT ONG Mê KôNG
|
QUANZHOU WINITOOR INDUSTRY CO.,LTD
|
2018-07-18
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
9
|
080718AWSXMLCL18070188
|
AMMONIUM VANADATE/CL926 sử dụng trong sản xuất gạch men (Hàng mới 100%). CAS: 7803-51-2.
|
CôNG TY TNHH MậT ONG Mê KôNG
|
QUANZHOU WINITOOR INDUSTRY CO.,LTD
|
2018-07-18
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
10
|
080718AWSXMLCL18070188
|
VAMONIUM PENTOXIDE/CL905 sử dụng trong sản xuất gạch men (Hàng mới 100%), CAS: 1314-62-1.
|
CôNG TY TNHH MậT ONG Mê KôNG
|
QUANZHOU WINITOOR INDUSTRY CO.,LTD
|
2018-07-18
|
CHINA
|
200 KGM
|