1
|
020720034A515609
|
Vỏ bình chứa khí oxy (O2) Thể tích: 7 Lít (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH L.P.G
|
NINGBO DSW INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-11-07
|
CHINA
|
2000 PCE
|
2
|
020720034A515609
|
Vỏ bình chứa khí oxy, nitơ (O2, N2) Thể tích: 40 lít (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH L.P.G
|
NINGBO DSW INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-11-07
|
CHINA
|
1410 PCE
|
3
|
021020OOLU2030091480
|
Vỏ bình chứa khí oxy, nitơ (O2, N2) Thể tích: 40 Lít (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH L.P.G
|
QINGDAO RUIMING BLUE SKYENERGY CO.,LTD
|
2020-10-16
|
CHINA
|
1880 PCE
|
4
|
150520034A511267
|
Vỏ bình chứa khí oxy, nitơ (O2, N2) Thể tích: 40 Lít (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH L.P.G
|
NINGBO DSW INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
1410 PCE
|
5
|
150520034A511267
|
Vỏ bình chứa khí oxy, nitơ (O2, N2) Thể tích: 40 Lít (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH L.P.G
|
NINGBO DSW INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
1410 PCE
|
6
|
231020760010024000
|
Vỏ bình chứa khí oxy, nitơ (O2, N2) Thể tích: 40 Lít (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH L.P.G
|
LINYI MORE DO MORE IMP&EXP CO.,LTD
|
2020-04-11
|
CHINA
|
1880 PCE
|
7
|
120320034A505836
|
Van gắn đầu bình oxy QF-2C (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH L.P.G
|
NINGBO DSW INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
10000 PCE
|
8
|
120320034A505836
|
Vỏ bình chứa khí oxy, nitơ (O2, N2) Thể tích: 40 Lít (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH L.P.G
|
NINGBO DSW INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
600 PCE
|
9
|
191119SITGTASG730405
|
Vỏ bình chứa khí oxy, nitơ (O2, N2) Thể tích: 40 Lít (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH L.P.G
|
QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO.,LTD
|
2019-11-23
|
CHINA
|
1410 PCE
|
10
|
1107190349519970
|
Vỏ bình chứa khí oxy, nitơ (O2, N2) Thể tích: 40 Lít (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH L.P.G
|
NINGBO DSW INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-07-19
|
CHINA
|
1410 PCE
|