1
|
280222NBGSGN2649240V
|
Sợi Spandex 70D chưa se, chưa đóng gói bán lẻ, sợi đơn. Hàng đóng đồng nhất. Loại AA. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Lâm Du
|
THANG QUAN CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1104 KGM
|
2
|
7314720895
|
Sợi Spandex33Dtex/30Den chưa se, chưa đóng gói bán lẻ, sợi đơn. Hàng đóng đồng nhất. Hiệu LYCRA@. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Lâm Du
|
CHUANGLAI FIBER(FOSHAN) CO.,LTD
|
2021-10-27
|
CHINA
|
64.8 KGM
|
3
|
010921CGKEEHCM2108003
|
Sợi Spandex 44Dtex 40Den chưa se, chưa đóng gói bán lẻ, sợi đơn. Hàng đóng đồng nhất. Loại AA. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Lâm Du
|
THANG QUAN CO.,LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
432 KGM
|
4
|
140621GLWL21060001
|
Sợi Spandex 70D chưa se, chưa đóng gói bán lẻ, sợi đơn. Hàng đóng đồng nhất. Loại AA. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Lâm Du
|
THANG QUAN CO.,LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
3450 KGM
|
5
|
100421NHCM2103046704
|
Sợi Spandex 70D chưa se, chưa đóng gói bán lẻ, sợi đơn. Hàng đóng đồng nhất. Loại AA. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Lâm Du
|
THANG QUAN CO.,LTD
|
2021-04-16
|
CHINA
|
2349 KGM
|
6
|
120121SITGNBCL826937
|
Sợi Spandex 30D chưa se, chưa đóng gói bán lẻ, sợi đơn. Hàng đóng đồng nhất. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Lâm Du
|
THANG QUAN CO.,LTD
|
2021-01-18
|
CHINA
|
7854 KGM
|
7
|
060320SITGWZCL501128
|
Sợi Spandex 55D (G5106) chưa se, chưa đóng gói bán lẻ, sợi đơn. Hàng đóng đồng nhất. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Lâm Du
|
THANG QUAN CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
33.6 KGM
|
8
|
060320SITGWZCL501128
|
Sợi Spandex 55D (D5230) chưa se, chưa đóng gói bán lẻ, sợi đơn. Hàng đóng đồng nhất. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Lâm Du
|
THANG QUAN CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
3960 KGM
|
9
|
281120239946387
|
Sợi Spandex 30D chưa se, chưa đóng gói bán lẻ, sợi đơn. Hàng đóng đồng nhất. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Lâm Du
|
THANG QUAN CO.,LTD
|
2020-07-12
|
CHINA
|
660 KGM
|
10
|
281120239946387
|
Sợi Spandex 40D chưa se, chưa đóng gói bán lẻ, sợi đơn. Hàng đóng đồng nhất. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Lâm Du
|
THANG QUAN CO.,LTD
|
2020-07-12
|
CHINA
|
7194 KGM
|