1
|
132100014660269
|
Khuôn bằng thép dùng để đúc sản phẩm cánh quạt (SS+SUS; IMPELLER PARTS KY#5RFT PM), 1 bộ =1 cái
|
Công Ty TNHH Kyowa Kako Việt Nam
|
KYOWA KAKO CO., LTD.
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
132100014660269
|
Khuôn bằng thép dùng để đúc sản phẩm cánh quạt (SS+Hc; IMPELLER PARTS KY#5RFT PM), 1 bộ =1 cái
|
Công Ty TNHH Kyowa Kako Việt Nam
|
KYOWA KAKO CO., LTD.
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
132100014660269
|
Khuôn bằng nhựa dùng để đúc sản phẩm tháp lọc khí (Scrubber KYFSD II-115- PM), 1 bộ =1 cái
|
Công Ty TNHH Kyowa Kako Việt Nam
|
KYOWA KAKO CO., LTD.
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
132100014660269
|
Khuôn bằng nhựa dùng để đúc sản phẩm tháp lọc khí (Scrubber KYHSD-1012 PM), 1 bộ =6 cái
|
Công Ty TNHH Kyowa Kako Việt Nam
|
KYOWA KAKO CO., LTD.
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
132100014660269
|
Khuôn bằng nhựa dùng để đúc sản phẩm tháp lọc khí (Scrubber KYHSD-8512 PM), 1 bộ =11 cái
|
Công Ty TNHH Kyowa Kako Việt Nam
|
KYOWA KAKO CO., LTD.
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
132100014660269
|
Khuôn bằng nhựa dùng để đúc sản phẩm tháp lọc khí (Scrubber KYHSD-7010 PM), 1 bộ =10 cái
|
Công Ty TNHH Kyowa Kako Việt Nam
|
KYOWA KAKO CO., LTD.
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
132100014660269
|
Khuôn bằng nhựa dùng để đúc sản phẩm tháp lọc khí (Scrubber KYHSD-5590 PM), 1 bộ = 8 cái
|
Công Ty TNHH Kyowa Kako Việt Nam
|
KYOWA KAKO CO., LTD.
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
132100014660269
|
Khuôn bằng nhựa và thép dùng để đúc sản phẩm tháp lọc khí (Scrubber KYHSD-5555 PM), 1 bộ =19 cái
|
Công Ty TNHH Kyowa Kako Việt Nam
|
KYOWA KAKO CO., LTD.
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
132100014660269
|
Khuôn bằng nhựa và thép dùng để đúc sản phẩm tháp lọc khí (Scrubber KYMAC-25PM), 1 bộ = 6 cái.
|
Công Ty TNHH Kyowa Kako Việt Nam
|
KYOWA KAKO CO., LTD.
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
60620721010484300
|
Khuôn nhựa composite dùng tạo hình cánh quạt 600RFT, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kyowa Kako Việt Nam
|
KYOWA KAKO CO., LTD
|
2020-10-06
|
CHINA
|
1 SET
|