1
|
132000012406782
|
NL#&Lông nhân tạo,làm từ sợi nylon, 0.76*65mm, dùng để làm cọ trang điểm, mục 1 tờ khai 103576351540
|
Công Ty TNHH Koyudo Việt Nam
|
KOYUDO CO.,LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
7.41 KGM
|
2
|
132000012406782
|
NL#&Lông nhân tạo,làm từ sợi nylon, 0.76*65mm, dùng để làm cọ trang điểm, mục 1 tờ khai 103435637430
|
Công Ty TNHH Koyudo Việt Nam
|
KOYUDO CO.,LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
9.95 KGM
|
3
|
132000012406782
|
NL#&Lông nhân tạo,làm từ sợi nylon, 0.76*65mm, dùng để làm cọ trang điểm, mục 2 tờ khai 103333574630
|
Công Ty TNHH Koyudo Việt Nam
|
KOYUDO CO.,LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
9.01 KGM
|
4
|
132000012406782
|
NL#&Lông nhân tạo,làm từ sợi nylon, 0.76*65mm, dùng để làm cọ trang điểm, mục 1 tờ khai 103333574630.
|
Công Ty TNHH Koyudo Việt Nam
|
KOYUDO CO.,LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
10.63 KGM
|
5
|
050420ATLLLHCM20331092
|
NL#&Lông nhân tạo,làm từ sợi nylon, dùng de làm cọ trang diem (model: PBT-1 0.08*40MM)
|
Công Ty TNHH Koyudo Việt Nam
|
SHENZHEN CORMAY NEW MARTERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
104.65 KGM
|
6
|
050420ATLLLHCM20331092
|
NL#&Lông nhân tạo,làm từ sợi nylon dùng de làm cọ trang diem (model: MCF-3 0.076*50MM)
|
Công Ty TNHH Koyudo Việt Nam
|
SHENZHEN CORMAY NEW MARTERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
73.09 KGM
|
7
|
1Z2WV9660497253747
|
NL#&Lông nhân tạo,làm từ sợi nylon, dùng de làm cọ trang diem-Sample makeup top. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Koyudo Việt Nam
|
KOYUDO CO.,LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
0.01 KGM
|
8
|
1Z2WV9660497253747
|
NL#&Lông nhân tạo,làm từ sợi nylon, dùng de làm cọ trang diem - Sample of prastic mold. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Koyudo Việt Nam
|
KOYUDO CO.,LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
0.65 KGM
|
9
|
1Z2WV9660497253747
|
NL#&Lông nhân tạo,làm từ sợi nylon, dùng de làm cọ trang diem, mới 100%
|
Công Ty TNHH Koyudo Việt Nam
|
KOYUDO CO.,LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
97.52 KGM
|
10
|
8163811950
|
NL#&Lông nhân tạo,làm từ sợi nylon, dùng de làm cọ trang diem
|
Công Ty TNHH Koyudo Việt Nam
|
KOYUDO CO.,LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
9.95 KGM
|