1
|
010721ASLSHHAI210626
|
10#&Vải < 85% polyester và các thành phần khác 58" ( Polyester 73% RAYON21% PU6%) (1248 yds = 1681.17 MTK)
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Anh
|
WHITE &
|
2021-09-07
|
CHINA
|
1681.17 MTK
|
2
|
010721ASLSHHAI210626
|
3#&Vải 100% polyester 58" (5620 yds = 7570.67 MTK)
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Anh
|
WHITE &
|
2021-09-07
|
CHINA
|
7570.67 MTK
|
3
|
010520SHLSHA20050249
|
49#&Dải lông thú cắt sãn ( 8cm x 50 cm)
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Anh
|
KNE GLOBAL CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
910 PCE
|
4
|
47#&Lông vũ
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Anh
|
KNE GLOBAL CO.,LTD
|
2020-10-05
|
CHINA
|
97 KGM
|
5
|
47#&Lông vũ (Lông ngỗng thành phần màu xám 80/20, lông mềm, đã qua xử lý, sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Anh
|
KNE GLOBAL CO.,LTD
|
2020-10-05
|
CHINA
|
97 KGM
|
6
|
210920202009057GOU
|
14#&Khóa kéo các loại loại răng nhựa 41-90cm
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Anh
|
WHITE &
|
2020-09-23
|
CHINA
|
1588 PCE
|
7
|
210920202009057GOU
|
13#&Khóa kéo các loại răng nhựa 10-40cm
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Anh
|
WHITE &
|
2020-09-23
|
CHINA
|
1550 PCE
|
8
|
210920202009057GOU
|
36#&Bông tấm 36" (100 YDS = 83.61 MTK)
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Anh
|
WHITE &
|
2020-09-23
|
CHINA
|
83.61 MTK
|
9
|
210920202009057GOU
|
3#&Vải 100% polyester 58" (2000 M = 2946.4 MTK)
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Anh
|
WHITE &
|
2020-09-23
|
CHINA
|
2946.4 MTK
|
10
|
210920202009057GOU
|
3#&Vải 100% polyester 58" (2452 YDS = 3303.07 MTK)
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Anh
|
WHITE &
|
2020-09-23
|
CHINA
|
3303.07 MTK
|