1
|
091121COAU7234892980G
|
Đồng thiếc dạng cuộn - 0.25mm x 78mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Kim Loại Bình Tân
|
NINGBO JINTIAN COPPER(GROUP) CO.,LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
1156.4 KGM
|
2
|
091121COAU7234892980G
|
Đồng thiếc dạng cuộn - 0.25mm x 45.1mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Kim Loại Bình Tân
|
NINGBO JINTIAN COPPER(GROUP) CO.,LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
1779.4 KGM
|
3
|
040621HANY21050305
|
Đồng thau dạng cuộn - 0.25mm x 82.3mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Kim Loại Bình Tân
|
NINGBO JINTIAN COPPER(GROUP) CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
2030.2 KGM
|
4
|
010121NBHCM201200026
|
Hợp kim đồng thiếc dạng cuộn - 0.3mm x 41mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Kim Loại Bình Tân
|
NINGBO JINTIAN COPPER(GROUP) CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
718.8 KGM
|
5
|
010121NBHCM201200026
|
Hợp kim đồng thiếc dạng cuộn - 0.3mm x 400mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Kim Loại Bình Tân
|
NINGBO JINTIAN COPPER(GROUP) CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
1605.8 KGM
|
6
|
010121NBHCM201200026
|
Đồng thau dạng cuộn - 0.5mm x 44mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Kim Loại Bình Tân
|
NINGBO JINTIAN COPPER(GROUP) CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
2289.4 KGM
|
7
|
180521HANY21050224
|
Đồng thau dạng cuộn - 0.8mm x 49mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Kim Loại Bình Tân
|
NINGBO JINTIAN COPPER(GROUP) CO.,LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
2113 KGM
|
8
|
260221NBHCM210200015
|
Đồng thau dạng cuộn - 0.8mm x 49mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Kim Loại Bình Tân
|
NINGBO JINTIAN COPPER(GROUP) CO.,LTD
|
2021-04-03
|
CHINA
|
2201.8 KGM
|
9
|
260121SHHY21012087
|
Hợp kim đồng Beryllium - 0.5mm x 36.5mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Kim Loại Bình Tân
|
SHANGHAI METAL CORPORATION
|
2021-03-02
|
CHINA
|
194900 KGM
|
10
|
260121SHHY21012087
|
Hợp kim đồng Beryllium - 0.5mm x 29mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Kim Loại Bình Tân
|
SHANGHAI METAL CORPORATION
|
2021-03-02
|
CHINA
|
154200 KGM
|