1
|
30095803
|
Lê quả tươi (dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH KIM HâN LS
|
GUANGXI SHENGNONG IMPORT AND EXPORT TRADE.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
17200 KGM
|
2
|
12012208
|
Lê quả tươi (dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH KIM HâN LS
|
GUANGXI SHENGNONG IMPORT AND EXPORT TRADE.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
17200 KGM
|
3
|
30095812
|
Lê quả tươi (dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH KIM HâN LS
|
GUANGXI SHENGNONG IMPORT AND EXPORT TRADE.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
16800 KGM
|
4
|
30095811
|
Lê quả tươi (dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH KIM HâN LS
|
GUANGXI SHENGNONG IMPORT AND EXPORT TRADE.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
16800 KGM
|
5
|
30216697
|
Táo quả tươi dùng để làm thực phẩm. Tên khoa học: MALUS DOMESTICA. Trọng lượng: 9kg/ thùng +-5%.
|
CôNG TY TNHH KIM HâN LS
|
GUANGXI SHENGNONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
21600 KGM
|
6
|
30216698
|
Táo quả tươi dùng để làm thực phẩm. Tên khoa học: MALUS DOMESTICA. Trọng lượng: 9kg/ thùng +-5%.
|
CôNG TY TNHH KIM HâN LS
|
GUANGXI SHENGNONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
21600 KGM
|
7
|
Táo quả tươi dùng để làm thực phẩm. Tên khoa học: MALUS DOMESTICA. Trọng lượng: 7kg/rổ +-5%.
|
CôNG TY TNHH KIM HâN LS
|
GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD
|
2022-01-29
|
CHINA
|
2130 KGM
|
8
|
Lê quả tươi dùng để làm thực phẩm. Tên khoa học: PYRUS PYRIFOLIAS. Trọng lượng: 7kg/ thùng +-5%.
|
CôNG TY TNHH KIM HâN LS
|
GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD
|
2022-01-29
|
CHINA
|
10810 KGM
|
9
|
2.80122112200014E+20
|
Táo quả tươi dùng để làm thực phẩm. Tên khoa học: MALUS DOMESTICA. Trọng lượng: 8kg/ thùng +-5%.
|
CôNG TY TNHH KIM HâN LS
|
GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
11644 KGM
|
10
|
2.80122112200014E+20
|
Lê quả tươi dùng để làm thực phẩm. Tên khoa học: PYRUS PYRIFOLIAS. Trọng lượng: 7kg/ thùng +-5%.
|
CôNG TY TNHH KIM HâN LS
|
GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
5680 KGM
|