1
|
020322SHYY22020041
|
NL02#&Vải 100% Polyester W/56-60"
|
CôNG TY TNHH KIềU ĐăNG
|
THE JORDON CORP
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1885.39 MTK
|
2
|
030422JL2203347
|
NL61#&Nhãn phụ (nhãn giấy)
|
CôNG TY TNHH KIềU ĐăNG
|
THE JORDON CORP
|
2022-05-04
|
CHINA
|
16450 PCE
|
3
|
030422JL2203347
|
NL01#&Vải 100% nylon W/58" hàng mới 100%, dùng trong ngành may mặc, đóng gói dạng cuộn
|
CôNG TY TNHH KIềU ĐăNG
|
THE JORDON CORP
|
2022-05-04
|
CHINA
|
29105.31 MTK
|
4
|
080322YSHAHCM2203058
|
NL99#&Vải 92% Nylon 8% Polyester W/56",hàng mới 100%, dùng trong ngành may mặc, đóng gói dạng cuộn
|
CôNG TY TNHH KIềU ĐăNG
|
THE JORDON CORP
|
2022-03-17
|
CHINA
|
10098.19 MTK
|
5
|
080322YSHAHCM2203058
|
NL151#&Vải 90% Polyester 10%Spandex W/57-58",hàng mới 100%, dùng trong ngành may mặc, đóng gói dạng cuộn
|
CôNG TY TNHH KIềU ĐăNG
|
THE JORDON CORP
|
2022-03-17
|
CHINA
|
6430.34 MTK
|
6
|
080322YSHAHCM2203058
|
NL02#&Vải 100% Polyester W/60",hàng mới 100%, dùng trong ngành may mặc, đóng gói dạng cuộn
|
CôNG TY TNHH KIềU ĐăNG
|
THE JORDON CORP
|
2022-03-17
|
CHINA
|
1758.65 MTK
|
7
|
080322YSHAHCM2203058
|
NL01#&Vải 100% nylon W/57", hàng mới 100%, dùng trong ngành may mặc, đóng gói dạng cuộn
|
CôNG TY TNHH KIềU ĐăNG
|
THE JORDON CORP
|
2022-03-17
|
CHINA
|
2642.44 MTK
|
8
|
080322YSHAHCM2203060
|
NL75#&Lông vũ đã qua xử lý (lông ngỗng), hàng mới 100%,dùng làm NPL may mặc, đóng gói bằng bao PE
|
CôNG TY TNHH KIềU ĐăNG
|
THE JORDON CORP
|
2022-03-17
|
CHINA
|
174.4 KGM
|
9
|
211221JL2112236
|
NL59#&Nút chận bằng nhựa
|
CôNG TY TNHH KIềU ĐăNG
|
THE JORDON CORP
|
2021-12-27
|
CHINA
|
3800 PCE
|
10
|
211221JL2112236
|
NL51#&Dây luồn 80% polyester 20% spandex
|
CôNG TY TNHH KIềU ĐăNG
|
THE JORDON CORP
|
2021-12-27
|
CHINA
|
1400 MTR
|