1
|
776788767890
|
Chất thử chuẩn Quercetin, Code: CFN99272, 20mg/ 1lọ, Cas no: 117-39-5, dùng trong phòng thí nghiệm chạy cho máy sắc ký khí, hàng mới 100%, hãng sản xuất: ChemFaces
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NAM PHONG
|
WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
1 UNA
|
2
|
776788767890
|
Chất thử chuẩn Stearic Acid, Code: CFN93165, 20mg/ 1lọ, Cas no: 57-11-4, dùng trong phòng thí nghiệm chạy cho máy sắc ký khí, hàng mới 100%, hãng sản xuất: ChemFaces
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NAM PHONG
|
WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
1 UNA
|
3
|
776788767890
|
Chất thử chuẩn Kaempferol, Code: CFN98838, 20mg/ 1lọ, Cas no: 520-18-3, dùng trong phòng thí nghiệm chạy cho máy sắc ký khí, hàng mới 100%, hãng sản xuất: ChemFaces
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NAM PHONG
|
WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
1 UNA
|
4
|
776788767890
|
Chất thử chuẩn Rutin, Code: CFN99642, 20mg/ 1lọ, Cas no: 153-18-4, dùng trong phòng thí nghiệm chạy cho máy sắc ký khí, hàng mới 100%, hãng sản xuất: ChemFaces
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NAM PHONG
|
WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
1 UNA
|
5
|
776788767890
|
Chất thử chuẩn Apigenin, Code: CFN98843, 20mg/ 1lọ, Cas no: 520-36-5, dùng trong phòng thí nghiệm chạy cho máy sắc ký khí, hàng mới 100%, hãng sản xuất: ChemFaces
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NAM PHONG
|
WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
1 UNA
|
6
|
776788767890
|
Chất thử chuẩn Myristic acid, Code: CFN93243, 20mg/ 1lọ, Cas no: 544-63-8, dùng trong phòng thí nghiệm chạy cho máy sắc ký khí, hàng mới 100%, hãng sản xuất: ChemFaces
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NAM PHONG
|
WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
1 UNA
|
7
|
776788767890
|
Chất thử chuẩn Oleic acid, Code: CFN94800, 100mg/ 1lọ, Cas no: 112-80-1, dùng trong phòng thí nghiệm chạy cho máy sắc ký khí, hàng mới 100%, hãng sản xuất: ChemFaces
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NAM PHONG
|
WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
1 UNA
|
8
|
776788767890
|
Chất thử chuẩn Linoleic acid, Code: CFN93168, 20mg/ 1lọ, Cas no: 60-33-3, dùng trong phòng thí nghiệm chạy cho máy sắc ký khí, hàng mới 100%, hãng sản xuất: ChemFaces
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NAM PHONG
|
WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
1 UNA
|
9
|
776788767890
|
Chất thử chuẩn Palmitic acid, Code: CFN99716, 20mg/ 1lọ, Cas no: 57-10-3, dùng trong phòng thí nghiệm chạy cho máy sắc ký khí, hàng mới 100%, hãng sản xuất: ChemFaces
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NAM PHONG
|
WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
1 UNA
|
10
|
776000842540
|
Chất thử chuẩn Lupeol, Code: CFN98913, 20mg/ 1lọ, Cas no: 545-47-1, dùng trong phòng thí nghiệm chạy cho máy sắc ký khí, hàng mới 100%, hãng sản xuất: ChemFaces
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT NAM PHONG
|
WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2019-08-26
|
CHINA
|
1 UNA
|