1
|
220818ASLSHHAI180818D
|
LT#&Lông thú ( lông gấu mèo nuôi ) dạng dải đã qua xử lý, may sẵn thành từng miếng dùng làm phụ kiện cho hàng may mặc
|
Công Ty TNHH Khang Hiền
|
MISEONGFC CO.,LTD
|
2018-09-07
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3010 PCE
|
2
|
210718ASHVHSU8150654A
|
LV#&Lông vũ đã qua xử lý (lông vịt)
|
Công Ty TNHH Khang Hiền
|
BORAN INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2018-09-04
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1298 KGM
|
3
|
WTSE180822C
|
LT#&Lông thú ( lông gấu mèo nuôi ) dạng dải đã qua xử lý, may sẵn thành từng miếng dùng làm phụ kiện cho hàng may mặc
|
Công Ty TNHH Khang Hiền
|
MISEONGFC CO.,LTD
|
2018-08-28
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2624 PCE
|
4
|
131800001527691
|
VKT#&Vải kẹp tầng (Vải dệt thoi 100% polyester khổ 58") (65g/m2)
|
Công Ty TNHH Khang Hiền
|
BORAN INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2018-08-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
790.07 MTK
|
5
|
131800001527691
|
LN#&Lông ngỗng mầu xám hàng đã qua xử lý nhiệt , dùng để nhồi áo
|
Công Ty TNHH Khang Hiền
|
BORAN INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2018-08-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
50.23 KGM
|
6
|
131800001527691
|
KK#&Khoá kéo các loại
|
Công Ty TNHH Khang Hiền
|
BORAN INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2018-08-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
295 PCE
|
7
|
131800001527691
|
VA01#&Vải lót dệt thoi có thành phần 100% polyester khổ 58'' (70g/m2)
|
Công Ty TNHH Khang Hiền
|
BORAN INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2018-08-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
299.59 MTK
|
8
|
131800001527691
|
VA01#&Vải chính dệt thoi có thành phần 100% polyester khổ 57"(110g/m2)
|
Công Ty TNHH Khang Hiền
|
BORAN INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2018-08-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
567.11 MTK
|
9
|
FGL18080204
|
POLYPU#&Vải dệt thoi có thành phần 100% Polyester tráng PU, khổ 150cm, trọng lượng 180g/m2; dùng làm vải chính
|
Công Ty TNHH Khang Hiền
|
KNE GLOBAL CO.,LTD
|
2018-08-16
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
404.62 MTK
|
10
|
060818ASLSHHAI180804
|
LT#&Lông thú ( lông gấu mèo nuôi ) dạng dải đã qua xử lý
|
Công Ty TNHH Khang Hiền
|
MISEONGFC CO.,LTD
|
2018-08-15
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3020 PCE
|