1
|
060322WINSHA2203002L
|
Băng giấy - KRAFT NODDLE màu nâu, dạng cuộn, rộng 14mm, dài 500m hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kasanam
|
K.TOSHO(SHANGHAI) LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1440 ROL
|
2
|
220122WINSHA2201015L
|
Băng giấy - KRAFT NODDLE màu nâu, dạng cuộn, rộng 14mm, dài 500m hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kasanam
|
K.TOSHO(SHANGHAI) LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1440 ROL
|
3
|
180422TLLYHCJR22045104
|
Hóa chất làm tăng độ cứng của tấm thạch cao ( 25 kg / bao ) - SODIUM TRIMETAPHOSPHATE - CAS : 7785-84-4 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kasanam
|
KATO SANSHO CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
12000 KGM
|
4
|
191221WINSHA2112032L
|
Băng giấy - KRAFT NODDLE màu nâu, dạng cuộn, rộng 14mm, dài 500m hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kasanam
|
K.TOSHO(SHANGHAI) LIMITED
|
2021-12-24
|
CHINA
|
1440 ROL
|
5
|
061221TLLYHCJU21155115
|
Hóa chất làm tăng độ cứng của tấm thạch cao ( 25 kg / bao ) - SODIUM TRIMETAPHOSPHATE - CAS : 7785-84-4 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kasanam
|
KATO SANSHO CO., LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
12000 KGM
|
6
|
132100017303398
|
Muội CARBON BLACK SPHERON SO ( dùng để sản xuất cao su) (1 bao = 500 kg )
|
Công ty TNHH Kasanam
|
KASAN CORPORATION CO.,LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
230821WINSHA2108038L
|
Băng giấy - KRAFT NODDLE màu nâu, dạng cuộn, rộng 14mm, dài 500m hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kasanam
|
K.TOSHO(SHANGHAI) LIMITED
|
2021-08-31
|
CHINA
|
720 ROL
|
8
|
132100014730959
|
Chất phụ gia cao su CPE 135BH (Chứa polyetylen,tăng tính dẻo cho cao su) ( CPE-135BH Chlorinated Polyethylene), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kasanam
|
K.TOSHO (SHANGHAI) LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
25 KGM
|
9
|
112100017185097
|
Chất tạo liên kết Si69 (Bis[3-(triethoxysilyl)propyl]polysulfide), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kasanam
|
KATO SANSHO CO., LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
4 KGM
|
10
|
150721WINSHA2107019L
|
Băng giấy - KRAFT NODDLE màu nâu, dạng cuộn, rộng 14mm, dài 500m hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kasanam
|
K.TOSHO (SHANGHAI) LIMITED
|
2021-07-23
|
CHINA
|
720 ROL
|