1
|
880003186
|
Ống tuýp bảo quản mẫu, dạng dải 8 ống, chất liệu nhựa, dung tích 0.1ml, dùng trong phòng thí nghiệm, mã YPT8-0.1-T, hsx Yongyue, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THươNG MINH LONG
|
YONG YUE MEDICAL TECHNOLOGY(KUNSHAN) CO.,LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
40 PCE
|
2
|
880003186
|
Đầu côn lưu mẫu, chất liệu nhựa, dung tích 10ul, dùng trong phòng thí nghiệm, mã YPT0010-T-F-S, hsx yongyue, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THươNG MINH LONG
|
YONG YUE MEDICAL TECHNOLOGY(KUNSHAN) CO.,LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
14 UNK
|
3
|
4943540350
|
Gioăng dùng để làm kín nắp bình chứa trong nồi lên men sản xuất thức ăn chăn nuôi 300L, chất liệu Silicone. Mã hiệu: BGM74F-D/75B-G9. Nhà sản xuất: Shanghai Ritai, China. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THươNG MINH LONG
|
SHANGHAI RITAI MEDICINE EQUIPMENT PROJECT CO., LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
GCS62310643
|
Pipette hút mẫu có nút bông bằng nhựa, thể tích 50ml, có vạch chia, đã tiệt trùng, nhựa PS, đóng gói 1 chiếc / túi,code 86.1561.001,hãng sản xuất: Sarstedt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THươNG MINH LONG
|
SARSTEDT AG & CO. KG
|
2021-06-18
|
CHINA
|
810 PCE
|
5
|
GCS62310643
|
Nắp có màng lọc, kích thước lỗ máng 70ul, bằng nhựa màu trắng, đã tiệt trùng, đóng gói 1 chiếc / túi,code 83.3945.070,hãng sản xuất: Sarstedt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THươNG MINH LONG
|
SARSTEDT AG & CO. KG
|
2021-06-18
|
CHINA
|
150 PCE
|
6
|
INT60026256
|
Nắp có màng lọc, kích thước lỗ máng 100ul, màu vàng, đã tiệt trùng, đóng gói 1 chiếc / túi, dùng trong phòng thí nghiệm, code 83.3945.100,hãng sản xuất: Sarstedt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THươNG MINH LONG
|
SARSTEDT AG & CO. KG
|
2020-12-09
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
771445594028
|
Bo mạch điện tử cho màn hình tủ sấy. NSX: Thermo Fisher Scientific. Code: 50140969. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH Kỹ THươNG MINH LONG
|
THERMO FISHER SCIENTIFIC (HONG KONG) LTD.
|
2020-09-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
771445594028
|
Bo mạch điện tử cho màn hình tủ sấy. NSX: Thermo Fisher Scientific. Code: 50140969. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH Kỹ THươNG MINH LONG
|
THERMO FISHER SCIENTIFIC (HONG KONG) LTD.
|
2020-09-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
770620710405
|
Bảng mạch điện tử điều khiển máy nén dùng cho tủ an toàn sinh học code 50118174, nhà sx: THERMO FISHER SCIENTIFIC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THươNG MINH LONG
|
THERMO FISHER SCIENTIFIC (HONG KONG) LTD
|
2020-06-29
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
770620710405
|
Bảng mạch điện tử điều khiển máy nén dùng cho tủ an toàn sinh học code 50118174, nhà sx: THERMO FISHER SCIENTIFIC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THươNG MINH LONG
|
THERMO FISHER SCIENTIFIC (HONG KONG) LTD
|
2020-06-26
|
CHINA
|
1 PCE
|