|
1
|
200322HDMUSHAZ14181200
|
NITROCELLULOSE (Nitrocellulose loại chưa hóa dẻo) -NPLSX sơn phủ gỗ , (Cellulose nitrate, cas:9004-70-0 , Isopropanol cas:67-63-0) ptpl no.532/PTPL.MN-NV ngay 28/04/2010. Mới 100%
|
Công Ty TNHH JINYONG Việt Nam
|
COMMANDOR ENTERPRISES CO., LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
19125 KGM
|
|
2
|
100421KMTCHKG4276224
|
NITROCELLULOSE (Nitrocellulose loại chưa hóa dẻo) -NPLSX sơn phủ gỗ , (Cellulose nitrate, cas:9004-70-0 , Isopropanol cas:67-63-0) ptpl no.532/PTPL.MN-NV ngay 28/04/2010. Mới 100%
|
Công Ty TNHH JINYONG Việt Nam
|
COMMANDOR ENTERPRISES CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
19200 KGM
|
|
3
|
060421A90BA01103
|
ZINC STEARATE BT-1825 (AXIT STEARIC) (Hỗn hợp muối của kẽm và các axit béo, dạng bột) -cas. 557-05-1. NPLSX sơn phủ gỗ (PTPL số 2119/TB-KĐ3 ngay 04/08/2018). Mới 100%
|
Công Ty TNHH JINYONG Việt Nam
|
JIN CHUAN CHEMICAL TRADING CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
12750 KGM
|
|
4
|
141121KMTCHKG4540405
|
NITROCELLULOSE (Nitrocellulose loại chưa hóa dẻo) -NPLSX sơn phủ gỗ , (Cellulose nitrate, cas:9004-70-0 , Isopropanol cas:67-63-0) ptpl no.532/PTPL.MN-NV ngay 28/04/2010. Mới 100%
|
Công Ty TNHH JINYONG Việt Nam
|
COMMANDOR ENTERPRISES CO., LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
19200 KGM
|
|
5
|
050621KMTCHKG4341252
|
NITROCELLULOSE (Nitrocellulose loại chưa hóa dẻo) -NPLSX sơn phủ gỗ , (Cellulose nitrate, cas:9004-70-0 , Isopropanol cas:67-63-0) ptpl no.532/PTPL.MN-NV ngay 28/04/2010. Mới 100%
|
Công Ty TNHH JINYONG Việt Nam
|
COMMANDOR ENTERPRISES CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
19125 KGM
|
|
6
|
300421SITGQISG020623
|
BỘT TALC (PULVISTALCI ST-200 - NPLSX sơn phủ gỗ) , cas.14807-96-6, (PTPL số 2200/TB-KĐ3 ngay 13/08/2018). Mới 100%
|
Công Ty TNHH JINYONG Việt Nam
|
JIN CHUAN CHEMICAL TRADING CO.,LTD
|
2021-07-05
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
7
|
300421SITGQISG020623
|
BỘT TALC (PULVISTALCI ST-200 - NPLSX sơn phủ gỗ) , cas.14807-96-6, (PTPL số 2200/TB-KĐ3 ngay 13/08/2018). Mới 100%
|
Công Ty TNHH JINYONG Việt Nam
|
JIN CHUAN CHEMICAL TRADING CO.,LTD
|
2021-07-05
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
8
|
070521CNH0281842
|
MALEIC RESIN MR-501 ( Dẫn xuất của colophan với axit maleic). cas 94581-16-5, Rosin Modified Maleic Acid Resin- NPLSX sơn phủ gỗ. Mới 100%
|
Công Ty TNHH JINYONG Việt Nam
|
COMMANDOR ENTERPRISES CO., LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
18000 KGM
|
|
9
|
280421KMTCHKG4292441
|
NITROCELLULOSE (Nitrocellulose loại chưa hóa dẻo) -NPLSX sơn phủ gỗ , (Cellulose nitrate, cas:9004-70-0 , Isopropanol cas:67-63-0) ptpl no.532/PTPL.MN-NV ngay 28/04/2010. Mới 100%
|
Công Ty TNHH JINYONG Việt Nam
|
COMMANDOR ENTERPRISES CO., LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
18900 KGM
|
|
10
|
270321COAU7230887960
|
SEC-BUTYL ACETATE (Dung môi hữu cơ-thành phần của NPL sản xuất sơn), Cas 105-46-4. PTPL so 1377/PTPLHCM-NV, ngay 29/09/2010. Mới 100%
|
Công Ty TNHH JINYONG Việt Nam
|
COMMANDOR ENTERPRISES CO., LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
72000 KGM
|