1
|
010322KR17477529
|
Kẽm dibutyl dithiocacbamat, dạng bột - BZ(ACCELERATOR). Hàng mới 100%. Mã CAS: 136-23-2. Thông báo GD số 652/TB-KĐ4 (04/05/2019).Kiểm hóa TK: 104243112962(13/09/2021).
|
CôNG TY TNHH JINYANG
|
JCT CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
240 KGM
|
2
|
010322KR17477529
|
2-Mercaptobenzothiazole - M(ACCELERATOR). Hàng mới 100% Thông báo GD số 652/TB-KĐ4 04/05/2019. mã CAS: 149-30-4. Hàng kiểm hóa TK: 104320761421(29/10/2021).
|
CôNG TY TNHH JINYANG
|
JCT CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
140 KGM
|
3
|
010322KR17477529
|
Kẽm dibutyl dithiocacbamat, dạng bột - BZ(ACCELERATOR). Hàng mới 100%. Mã CAS: 136-23-2. Thông báo GD số 652/TB-KĐ4 (04/05/2019).Kiểm hóa TK: 104243112962(13/09/2021).
|
CôNG TY TNHH JINYANG
|
JCT CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
010322KR17477529
|
Hợp chất có chứa cấu trúc 1 vòng benzothiazol-CZ(ACCELERATOR). Hàng mới 100%. Thông báo GD số 802/TB-PTPL 24/06/2016. mã CAS: 95-33-0. Hàng kiểm hóa TK: 104320761421(29/10/2021)
|
CôNG TY TNHH JINYANG
|
JCT CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
80 KGM
|
5
|
010322KR17477529
|
Tetramethylthiuram disulfide, dạng bột-TT(ACCELERATOR) - Mã CAS:137-26-8, CTHH: C6H12N2S4.Hàng mới 100% Thông báo GD số 652/TB-KĐ4 04/05/2019. Hàng có KBHC: HC2022010884.Kiểm hóa TK: 104320761421
|
CôNG TY TNHH JINYANG
|
JCT CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
140 KGM
|
6
|
010322KR17477529
|
Dipentamethyllenethiuram tetrasulfide -TRA(ACCELERATOR) - mã CAS: 120-54-7, CTHH: C12H20N2S6 Hàng mới 100%. Thông báo GD số 652/TB-KĐ4 04/05/2019.Kiểm hóa TK: 104243112962(13/09/2021).
|
CôNG TY TNHH JINYANG
|
JCT CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
281221KR17476108
|
2-Mercaptobenzothiazole - M(ACCELERATOR). Hàng mới 100% Thông báo GD số 652/TB-KĐ4 04/05/2019. mã CAS: 149-30-4. Hàng kiểm hóa TK: 104320761421(29/10/2021).
|
CôNG TY TNHH JINYANG
|
JCT CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
160 KGM
|
8
|
281221KR17476108
|
Kẽm dibutyl dithiocacbamat, dạng bột - BZ(ACCELERATOR). Hàng mới 100%. Mã CAS: 136-23-2. Thông báo GD số 652/TB-KĐ4 (04/05/2019).Kiểm hóa TK: 104243112962(13/09/2021).
|
CôNG TY TNHH JINYANG
|
JCT CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
140 KGM
|
9
|
281221KR17476108
|
Hợp chất có chứa cấu trúc 1 vòng benzothiazol-CZ(ACCELERATOR). Hàng mới 100%. Thông báo GD số 802/TB-PTPL 24/06/2016. mã CAS: 95-33-0. Hàng kiểm hóa TK: 104320761421(29/10/2021)
|
CôNG TY TNHH JINYANG
|
JCT CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
80 KGM
|
10
|
281221KR17476108
|
Tetramethylthiuram disulfide, dạng bột-TT(ACCELERATOR) - Mã CAS:137-26-8, CTHH: C6H12N2S4.Hàng mới 100% Thông báo GD số 652/TB-KĐ4 04/05/2019. Hàng có KBHC: HC2021068641.Kiểm hóa TK: 104320761421
|
CôNG TY TNHH JINYANG
|
JCT CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
120 KGM
|