1
|
030422SHLTAO2204033
|
A011#&Chun các loại (làm từ chỉ cao su được bọc bằng vật liệu dệt ) dùng để may găng tay, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH J2 VIệT NAM
|
J&J KOREA CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6900 MTR
|
2
|
030422SHLTAO2204033
|
F013#&Chi tiết găng tay đã cắt thành hình dùng may kẽ ngón tay, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH J2 VIệT NAM
|
J&J KOREA CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
62.1 KGM
|
3
|
030422SHLTAO2204033
|
F012#&Chi tiết găng tay đã cắt thành hình (lòng bàn tay, ngón cái phía trong), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH J2 VIệT NAM
|
J&J KOREA CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
42000 PCE
|
4
|
030422SHLTAO2204033
|
F011#&Chi tiết găng tay đã cắt thành hình (mu bàn tay, ngón cái phía ngoài), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH J2 VIệT NAM
|
J&J KOREA CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
18000 PCE
|
5
|
030422SHLTAO2204033
|
F012#&Chi tiết găng tay đã cắt thành hình (lòng bàn tay, ngón cái phía trong), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH J2 VIệT NAM
|
J&J KOREA CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
40000 PCE
|
6
|
030422SHLTAO2204033
|
F011#&Chi tiết găng tay đã cắt thành hình (mu bàn tay, ngón cái phía ngoài), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH J2 VIệT NAM
|
J&J KOREA CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
40000 PCE
|
7
|
030422SHLTAO2204033
|
F011#&Chi tiết găng tay đã cắt thành hình (mu bàn tay, ngón cái phía ngoài), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH J2 VIệT NAM
|
J&J KOREA CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
24000 PCE
|
8
|
112200015324747
|
25880-P2305#&Chi tiết găng tay đã cắt thành hình từ vải lót 100% Polyester.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH J2 VIệT NAM
|
CONG TY TNHH HESTRA MATSUOKA VIETNAM
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2916 PR
|
9
|
112200015324747
|
25880-P2304#&Chi tiết găng tay đã cắt thành hình từ vải lót 100% Polyester.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH J2 VIệT NAM
|
CONG TY TNHH HESTRA MATSUOKA VIETNAM
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2916 PR
|
10
|
112200015324747
|
P6625#&Tem mác bằng vải dệt đã in thông tin chất liệu sản phẩm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH J2 VIệT NAM
|
CONG TY TNHH HESTRA MATSUOKA VIETNAM
|
2022-09-03
|
CHINA
|
6027 PCE
|