1
|
230721HCMLB08
|
Thép không hợp kim, cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, chiều rộng trên 600mm, chưa tráng mạ hoặc phủ sơn,Hàm lượng Carbon 0.03%, KT: 1.5mmx1219mmxC, tiêu chuẩn JISG 3131-2018, Mác Thép: SPHC(B),mới 100%
|
CôNG TY TNHH INOX TươNG LAI
|
JEONG STEEL CO.,LTD
|
2021-05-10
|
CHINA
|
119615 KGM
|
2
|
241220TW2048LB14
|
Thép cuộn hợp kim CROM ,cán phẳng,rộng>600mm,được cán nóng,không sơn, phủ mạ hoặc tráng, mác thép SS400CR (CR > 0.3%): 2.5 mm x 1520 mm x Cuộn, tiêu chuẩn JISG3101-2015 Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH INOX TươNG LAI
|
JEONG STEEL., LTD
|
2021-01-19
|
CHINA
|
25375 KGM
|
3
|
221120YO20373HCM08/10/23
|
Thép không hợp kim, cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, chiều rộng trên 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng , kích thước: 3.95 mm x 1550mm x CUỘN, tiêu chuẩn JISG3101-2015, Mác Thép: SS400B, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH INOX TươNG LAI
|
JEONG STEEL., LTD
|
2020-11-12
|
CHINA
|
49690 KGM
|
4
|
221120YO20373HCM08/10/23
|
Thép không hợp kim, cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, chiều rộng trên 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng , kích thước: 4.8 mm x 1500mm x CUỘN, tiêu chuẩn JISG3101-2015, Mác Thép: SS400B, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH INOX TươNG LAI
|
JEONG STEEL., LTD
|
2020-11-12
|
CHINA
|
49495 KGM
|
5
|
221120YO20373HCM08/10/23
|
Thép không hợp kim, cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, chiều rộng trên 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng , kích thước: 2.9 mm x 1500mm x CUỘN, tiêu chuẩn JISG3101-2015, Mác Thép: SS400B, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH INOX TươNG LAI
|
JEONG STEEL., LTD
|
2020-11-12
|
CHINA
|
24720 KGM
|
6
|
221120YO20373HCM08/10/23
|
Thép cuộn hợp kim CROM ,cán phẳng,rộng>600mm,được cán nóng,không sơn, phủ mạ hoặc tráng, mác thép SS400CR (CR > 0.3%): 2.5 mm x 1520 mm x Cuộn, tiêu chuẩn JISG3101-2005 Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH INOX TươNG LAI
|
JEONG STEEL., LTD
|
2020-11-12
|
CHINA
|
49985 KGM
|
7
|
221120YO20373HCM08/10/23
|
Thép không hợp kim, cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, chiều rộng trên 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng , kích thước: 3.85 mm x 1500mm x CUỘN, tiêu chuẩn JISG3101-2015, Mác Thép: SS400B, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH INOX TươNG LAI
|
JEONG STEEL., LTD
|
2020-11-12
|
CHINA
|
24670 KGM
|
8
|
310720YHVS20212LYGHCM05
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên chưa được phủ tráng mạ, sơn; (dạng cuộn; (2.46x1219)mm, thành phần Bo: 0.0014%), Tiêu chuẩn mác thép: JISG3131-2018, mới 100%
|
CôNG TY TNHH INOX TươNG LAI
|
JEONG STEEL CO.,LTD
|
2020-01-09
|
CHINA
|
19070 KGM
|
9
|
310720YHVS20212LYGHCM05
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên chưa được phủ tráng mạ, sơn; (dạng cuộn; (1.56x1219xC)mm, thành phần Bo: 0.0014%),Tiêu chuẩn mác thép: JISG3131-2018, mới 100%
|
CôNG TY TNHH INOX TươNG LAI
|
JEONG STEEL CO.,LTD
|
2020-01-09
|
CHINA
|
18975 KGM
|
10
|
310720YHVS20212LYGHCM05
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên chưa được phủ tráng mạ, sơn;(dạng cuộn; (1.47x1219xC)mm; thành phần Bo: 0.0014%),Tiêu chuẩn mác thép: JISG3131-2018, mới 100%
|
CôNG TY TNHH INOX TươNG LAI
|
JEONG STEEL CO.,LTD
|
2020-01-09
|
CHINA
|
63350 KGM
|