1
|
321956165
|
Dây thít nhựa T18RWPM-PA66HS-BK màu đen, kích thước: 2.5mm*113mm,dùng để buộc dây điện trong công nghiệp, NSX: Hellerman tyton , mới 100%
|
CôNG TY TNHH IMSC VIệT NAM
|
CHANGSHA AQR TRADECO., LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
25000 PCE
|
2
|
112100017037871
|
Khóa kéo băng thép, dùng cho tủ điện (Maker code: 2098SS-10)
|
CôNG TY TNHH IMSC VIệT NAM
|
JIAXING HAIFENG METAL HARDWARE CO., LTD
|
2021-01-12
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
313004521
|
Lạt nhựa dài 113mm rộng 2.5mm , dùng để thít dây điện, NSX: CHANGSHA , mới 100%
|
CôNG TY TNHH IMSC VIệT NAM
|
CHANGSHA AQR TRADECO., LTD
|
2020-08-13
|
CHINA
|
25000 PCE
|
4
|
313004521
|
Lạt chịu nhiệt bằng nhựa T120R dài 388mm , dùng để thít dây điện, NSX: CHANGSHA , mới 100%
|
CôNG TY TNHH IMSC VIệT NAM
|
CHANGSHA AQR TRADECO., LTD
|
2020-08-13
|
CHINA
|
2000 PCE
|
5
|
394669978600
|
Băng dính 856 dạng trong, kích thước 3inch 72 yard, dùng đóng gói chịu thời tiết khắc nhiệt, Nsx:Strobels Supply Inc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH IMSC VIệT NAM
|
STROBELS SUPPLY INC
|
2020-07-20
|
CHINA
|
108 ROL
|
6
|
312074836
|
Dây thít nhựa PLT35-TL, dùng để buộc dây điện, dài 290mm, NSX: CHANGSHA , mới 100%
|
CôNG TY TNHH IMSC VIệT NAM
|
CHANGSHA AQR TRADECO., LTD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
2000 PCE
|
7
|
6702122943
|
Băng dính 856 dạng trong, kích thước 3inch 72 yard, dùng đóng gói chịu thời tiết khắc nhiệt, Nsx:Strobels Supply Inc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH IMSC VIệT NAM
|
STROBELS SUPPLY INC
|
2020-03-23
|
CHINA
|
72 ROL
|
8
|
139838800044
|
Băng dính chịu nhiệt , kích thước: 300MM x 66m, dùng để cuốn vào các chi tiết chịu nhiệt dùng cho lò sây, ký mã hiệu YT130H, NSX: KUNSHAN YUHUAN PACKAGE MATERIAL CO.,LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH IMSC VIệT NAM
|
KUNSHAN YUHUAN PACKAGE MATERIAL CO.,LTD
|
2020-04-03
|
CHINA
|
30 ROL
|
9
|
139838800044
|
Băng dính chịu nhiệt , kích thước: 300MM x 66m , NSX: KUNSHAN YUHUAN PACKAGE MATERIAL CO.,LTD , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH IMSC VIệT NAM
|
KUNSHAN YUHUAN PACKAGE MATERIAL CO.,LTD
|
2020-04-03
|
CHINA
|
30 ROL
|