1
|
HF20210331 21-1HYUNBO
|
Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước 1200mm*113mm*3.5mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hyun - Bo Vina
|
SICHUAN FURONG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-01-04
|
CHINA
|
778 PCE
|
2
|
FRD20201228011HYUNBO
|
Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước 1200mm*113mm*3.5mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hyun - Bo Vina
|
SICHUAN FURONG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-12-29
|
CHINA
|
778 PCE
|
3
|
FRD20200312008HYUNBO
|
Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước 1200mm*114.6mm*4.8mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hyun - Bo Vina
|
SICHUAN FURONG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
4200 PCE
|
4
|
FRD20200211005HYUNBO
|
Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước (1200*114.6*4.8)mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hyun - Bo Vina
|
SICHUAN FURONG TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-11-02
|
CHINA
|
4200 PCE
|
5
|
FRD20201021010HYUNBO
|
Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước 1200mm*113mm*3.5mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hyun - Bo Vina
|
SICHUAN FURONG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-10-21
|
CHINA
|
778 PCE
|
6
|
FRD20200930009HYUNBO
|
Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước 1200mm*118mm*3mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hyun - Bo Vina
|
SICHUAN FURONG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-09-29
|
CHINA
|
791 PCE
|
7
|
FRD20200309007HYUNBO
|
Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước 1200mm*114.5mm*4.5mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hyun - Bo Vina
|
SICHUAN FURONG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-09-03
|
CHINA
|
1800 PCE
|
8
|
FRD20200108003HYUNBO
|
Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước (1200*114.6*4.8)mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hyun - Bo Vina
|
SICHUAN FURONG TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
1570 PCE
|
9
|
FRD20200226006HYUNBO
|
Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước 1200mm*114.6mm*4.8mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hyun - Bo Vina
|
SICHUAN FURONG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-02-25
|
CHINA
|
4200 PCE
|
10
|
FRD20200117004HYUNBO
|
Nhôm hợp kim dạng tấm, kích thước (1200*114.6*4.8)mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hyun - Bo Vina
|
SICHUAN FURONG TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
1570 PCE
|