1
|
230222VNQDSS2202003
|
Màng nhôm (8011-O Aluminium Foil) (19mic x 450mm) chưa được bồi, dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HUNUFA
|
HENAN TENDELI METALLURGICAL MATERIALS CO., LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5546 KGM
|
2
|
230222VNQDSS2202003
|
Màng nhôm (8011-O Aluminium Foil) (15mic x 450mm) chưa được bồi, dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HUNUFA
|
HENAN TENDELI METALLURGICAL MATERIALS CO., LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5372 KGM
|
3
|
230222VNQDSS2202003
|
Màng nhôm (8011-O Aluminium Foil) (14mic x 300mm) chưa được bồi, dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HUNUFA
|
HENAN TENDELI METALLURGICAL MATERIALS CO., LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5325 KGM
|
4
|
280222CULVNGB2204347
|
Máy đùn màng nhựa PET, không nhãn hiệu, model: SPS120/65-1000, công suất: 160kW, 380V/50Hz, 3 pha (mới 100%, 1 bộ = 1 cái)
|
CôNG TY TNHH HUNUFA
|
PINGYANG SINOPLAST MACHINERY CO., LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
280222CULVNGB2204347
|
Máy làm khay nhựa, không hiệu, model: SP-780, 11kW, 380V/50Hz, 3 pha (linh kiện tháo rời: khay và giá đỡ, mới 100%, 1 bộ = 1 cái)
|
CôNG TY TNHH HUNUFA
|
PINGYANG SINOPLAST MACHINERY CO., LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
280222CULVNGB2204347
|
Máy đùn màng nhựa, không nhãn hiệu, model: SPJ-150/35-760, công suất: 160kW, 380V/50Hz, 3 pha (mới 100%, 1 bộ = 1 cái)
|
CôNG TY TNHH HUNUFA
|
PINGYANG SINOPLAST MACHINERY CO., LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
280222CULVNGB2204347
|
Máy làm ly nhựa, không hiệu, model: SPC-760S, công suất: 15kW, 380V/50Hz, 3 pha (linh kiện tháo rời: khay và giá đỡ, mới 100%, 1 bộ = 1 cái)
|
CôNG TY TNHH HUNUFA
|
PINGYANG SINOPLAST MACHINERY CO., LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
201221VNQDSS2112012
|
Màng nhôm (8011-O Aluminium Foil) (19mic x 450mm) chưa được bồi, dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HUNUFA
|
HENAN TENDELI METALLURGICAL MATERIALS CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5544 KGM
|
9
|
201221VNQDSS2112012
|
Màng nhôm (8011-O Aluminium Foil) (18mic x 300mm) chưa được bồi, dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HUNUFA
|
HENAN TENDELI METALLURGICAL MATERIALS CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
2554 KGM
|
10
|
201221VNQDSS2112012
|
Màng nhôm (8011-O Aluminium Foil) (15mic x 450mm) chưa được bồi, dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HUNUFA
|
HENAN TENDELI METALLURGICAL MATERIALS CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
2086 KGM
|