1
|
140521OOLU2667067320
|
Bột nhựa PVC RESIN SG-5. Hang moi 100%
|
Công ty TNHH Hoá nhựa Đệ Nhất - CN Hải Dương
|
Y & M INTERNATIONAL CORP
|
2021-05-31
|
CHINA
|
104 TNE
|
2
|
020521EGLV 141100575017
|
Bột nhựa PVC RESIN SG-5. Hang moi 100%
|
Công ty TNHH Hoá nhựa Đệ Nhất - CN Hải Dương
|
PARKON LIMITED
|
2021-05-19
|
CHINA
|
52 TNE
|
3
|
49533144955
|
Biến tần - Bộ phận của máy sản xuất phụ kiện nhựa uPVC ( nhãn hiệu Delta , model VFD300VL43B-J,3PH/0~480V/60A/30kW/40HP, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Hoá nhựa Đệ Nhất - CN Hải Dương
|
SUZHOU XINYIXIANG MACHINERY CO.,LTD.
|
2021-05-01
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
130421EGLV 143158403568
|
Bột nhựa PVC RESIN SG-5. Hang moi 100%
|
Công ty TNHH Hoá nhựa Đệ Nhất - CN Hải Dương
|
PARKON LIMITED
|
2021-04-19
|
CHINA
|
56 TNE
|
5
|
020321YMLUI232189069
|
Bột nhựa PVC RESIN SG-5. Hang moi 100%
|
Công ty TNHH Hoá nhựa Đệ Nhất - CN Hải Dương
|
PARKON LIMITED
|
2021-03-15
|
CHINA
|
112 TNE
|
6
|
140521OOLU2667067320
|
Bột nhựa PVC RESIN SG-5. Hang moi 100%
|
Công ty TNHH Hoá nhựa Đệ Nhất - CN Hải Dương
|
Y & M INTERNATIONAL CORP
|
2021-03-06
|
CHINA
|
104 TNE
|
7
|
040920AMIGL200357576A
|
Mô tơ DC 1 chiều 1 pha dùng cho máy sản xuất ống nhựa HDPE công suất 185KW ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Hoá nhựa Đệ Nhất - CN Hải Dương
|
SUZHOU XINYIXIANG MACHINERY CO., LTD
|
2020-09-09
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
040920AMIGL200357576A
|
Bánh răng có bi dùng cho máy sản xuất ống nhựa HDPE ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Hoá nhựa Đệ Nhất - CN Hải Dương
|
SUZHOU XINYIXIANG MACHINERY CO., LTD
|
2020-09-09
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
040920AMIGL200357576A
|
Mô tơ dùng cho máy sản xuất ống nhựa HDPE công suất 185KW ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Hoá nhựa Đệ Nhất - CN Hải Dương
|
SUZHOU XINYIXIANG MACHINERY CO., LTD
|
2020-09-09
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
040920AMIGL200357576A
|
Bánh răng có bi dùng cho máy sản xuất ống nhựa HDPE ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Hoá nhựa Đệ Nhất - CN Hải Dương
|
SUZHOU XINYIXIANG MACHINERY CO., LTD
|
2020-09-09
|
CHINA
|
1 SET
|