1
|
050820JLC16811949HAI
|
Trà phổ nhĩ (chè đen khô, đã ủ men), không có nhãn hiệu, 375 g/ gói, 40 gói/ kiện - Tên khoa học: Camellia spp (Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT)
|
Công Ty TNHH Hoàng Phúc
|
CONG TY TNHH THUC PHAM TAM HUU HONG KONG
|
2020-12-08
|
CHINA
|
20535 KGM
|
2
|
040720JLC16811848HAI
|
Trà phổ nhĩ (chè đen khô, đã ủ men), không có nhãn hiệu, 375 g/ gói, 40 gói/ kiện - Tên khoa học: Camellia spp (Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT)
|
Công Ty TNHH Hoàng Phúc
|
CONG TY TNHH THUC PHAM TAM HUU HONG KONG
|
2020-08-07
|
CHINA
|
10095 KGM
|
3
|
170720JHKGHAI206000
|
Chè đen khô (đã ủ men, không nhãn hiệu, 12 kg/gói/ kiện, tên khoa học: Camellia sinensis, hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT).
|
Công Ty TNHH Hoàng Phúc
|
CONG TY TNHH THUC PHAM TAM HUU HONG KONG
|
2020-07-27
|
CHINA
|
15276 KGM
|
4
|
170720JHKGHAI206000
|
Chè đen khô (đã ủ men, 12 kg/ kiện, tên khoa học: Camellia sinensis, hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT).
|
Công Ty TNHH Hoàng Phúc
|
CONG TY TNHH THUC PHAM TAM HUU HONG KONG
|
2020-07-27
|
CHINA
|
15276 KGM
|
5
|
130620JLC16811787HAI
|
Trà phổ nhĩ (chè đen khô, đã ủ men), không có nhãn hiệu, 375 g/gói, 40 gói/kiện - Tên khoa học: Camellia spp (Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT)
|
Công Ty TNHH Hoàng Phúc
|
CONG TY TNHH THUC PHAM TAM HUU HONG KONG
|
2020-06-18
|
CHINA
|
12930 KGM
|
6
|
130620JLC16811787HAI
|
Trà phổ nhĩ (chè đen khô, đã ủ men), không có nhãn hiệu, 375 g/gói, 40 gói/kiện - Tên khoa học: Camellia spp (Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT)
|
Công Ty TNHH Hoàng Phúc
|
CONG TY TNHH THUC PHAM TAM HUU HONG KONG
|
2020-06-18
|
CHINA
|
12930 KGM
|