1
|
111900000502837
|
Vải không dệt các loại từ filament polyester, 1mm khổ 40"
|
CôNG TY TNHH HIMEX VINA
|
HONGKONG MING TAK ENTERPRISE LIMITED
|
2019-08-01
|
CHINA
|
500 YRD
|
2
|
111900000502837
|
Vải không dệt từ filament polyester,0.3mm khổ 40"
|
CôNG TY TNHH HIMEX VINA
|
HONGKONG MING TAK ENTERPRISE LIMITED
|
2019-08-01
|
CHINA
|
2000 YRD
|
3
|
111900000502837
|
Vải không dệt từ filament 100% nylon,420D khổ 58"
|
CôNG TY TNHH HIMEX VINA
|
HONGKONG MING TAK ENTERPRISE LIMITED
|
2019-08-01
|
CHINA
|
3500 YRD
|
4
|
111900000502837
|
Vải không dệt từ filament polypropylen, 2.5mm, khổ 58"
|
CôNG TY TNHH HIMEX VINA
|
HONGKONG MING TAK ENTERPRISE LIMITED
|
2019-08-01
|
CHINA
|
3475 YRD
|
5
|
111900000502837
|
Vải không dệt từ filament polypropylen, 0.3mm khổ 58"
|
CôNG TY TNHH HIMEX VINA
|
HONGKONG MING TAK ENTERPRISE LIMITED
|
2019-08-01
|
CHINA
|
1050 YRD
|
6
|
111900000502837
|
Vải không dệt từ filament polypropylen, 129g/m2 khổ 63"
|
CôNG TY TNHH HIMEX VINA
|
HONGKONG MING TAK ENTERPRISE LIMITED
|
2019-08-01
|
CHINA
|
1500 YRD
|
7
|
111900000502837
|
Vải không dệt từ filament polypropylen,90g/m2 khổ 63"
|
CôNG TY TNHH HIMEX VINA
|
HONGKONG MING TAK ENTERPRISE LIMITED
|
2019-08-01
|
CHINA
|
1000 YRD
|
8
|
111900000502837
|
Vải không dệt từ filament polypropylen,75g/m2 khổ 63"
|
CôNG TY TNHH HIMEX VINA
|
HONGKONG MING TAK ENTERPRISE LIMITED
|
2019-08-01
|
CHINA
|
900 YRD
|
9
|
111900000502837
|
Vải không dệt các loại từ filament polyester, 1mm khổ 40"
|
CôNG TY TNHH HIMEX VINA
|
HONGKONG MING TAK ENTERPRISE LIMITED
|
2019-08-01
|
CHINA
|
500 YRD
|
10
|
111900000502837
|
Vải không dệt từ filament polyester,0.3mm khổ 40"
|
CôNG TY TNHH HIMEX VINA
|
HONGKONG MING TAK ENTERPRISE LIMITED
|
2019-08-01
|
CHINA
|
2000 YRD
|