1
|
230122SKLCL2201113
|
Vải 100% polyester phủ nhựa , khổ 1.5m, định lượng 450gsm-Black. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HIKATA
|
ASLANT (HANGZHOU) TECH CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
638 YRD
|
2
|
230122SKLCL2201113
|
Vải 100% polyester phủ nhựa , khổ 1.5m, định lượng 600gsm-Black. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HIKATA
|
ASLANT (HANGZHOU) TECH CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
325 YRD
|
3
|
160422XMNHCM220400013
|
Bộ phận của khóa kéo (đầu kéo) dùng trong balo loại #5 Nylon, màu đen . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HIKATA
|
FUJIAN SBS ZIPPER SCIENCE & TECHNOLOGY CO,.LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
2300 PCE
|
4
|
160422XMNHCM220400013
|
Bộ phận của khóa kéo (dây kéo) dùng trong balo loại #5 Nylon, màu đen . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HIKATA
|
FUJIAN SBS ZIPPER SCIENCE & TECHNOLOGY CO,.LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1000 PCE
|
5
|
78433794740
|
Vải 100% polyester phủ nhựa, khổ 1.5m, định lượng 450gsm-Black. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HIKATA
|
ASLANT (HANGZHOU) TECH CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
150 YRD
|
6
|
031121XMNHCM211000006
|
khóa kéo dùng trong balo loại #7 Nylon, màu đen. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HIKATA
|
FUJIAN SBS ZIPPER SCIENCE & TECHNOLOGY CO,.LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
200 PCE
|
7
|
031121XMNHCM211000006
|
Bộ phận của khóa kéo (đầu kéo) dùng trong balo loại #5 Nylon dài, màu đen . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HIKATA
|
FUJIAN SBS ZIPPER SCIENCE & TECHNOLOGY CO,.LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
1200 PCE
|
8
|
031121XMNHCM211000006
|
Bộ phận của khóa kéo (đầu kéo) dùng trong balo loại #5 Nylon ngắn, màu đen . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HIKATA
|
FUJIAN SBS ZIPPER SCIENCE & TECHNOLOGY CO,.LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
1200 PCE
|
9
|
031121XMNHCM211000006
|
Bộ phận của khóa kéo (dây kéo) dùng trong balo loại #5 Nylon, màu đen . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HIKATA
|
FUJIAN SBS ZIPPER SCIENCE & TECHNOLOGY CO,.LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
200 MTR
|
10
|
031121XMNHCM211000006
|
khóa kéo dùng trong balo loại #5 Plastic, màu đen. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HIKATA
|
FUJIAN SBS ZIPPER SCIENCE & TECHNOLOGY CO,.LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
2100 PCE
|