1
|
13246214; 13246229
|
Thép tấm cán nóng cán phẳng, hợp kim Cr (hàm lượng Cr>0.3,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: JIS G3101-2010, SS400 -Cr, mới 100%. KT: 9.8 mm x1500mm x6000mm
|
Công Ty TNHH Hiển Huy
|
SINO-V STEEL LIMITED
|
2020-12-28
|
CHINA
|
179920 KGM
|
2
|
13246214; 13246229
|
Thép tấm cán nóng cán phẳng, hợp kim Cr (hàm lượng Cr>0.3,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: JIS G3101-2010, SS400 -Cr, mới 100%. KT: 7.8 mm x1500mm x6000mm
|
Công Ty TNHH Hiển Huy
|
SINO-V STEEL LIMITED
|
2020-12-28
|
CHINA
|
236930 KGM
|
3
|
13246214; 13246229
|
Thép tấm cán nóng cán phẳng, hợp kim Cr (hàm lượng Cr>0.3,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: JIS G3101-2010, SS400 -Cr, mới 100%. KT: 5.8 mm x1500mm x6000mm
|
Công Ty TNHH Hiển Huy
|
SINO-V STEEL LIMITED
|
2020-12-28
|
CHINA
|
118900 KGM
|
4
|
13246214; 13246229
|
Thép tấm cán nóng cán phẳng, hợp kim Cr (hàm lượng Cr>0.3,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: JIS G3101-2010, SS400 -Cr, mới 100%. KT: 9.8 mm x1500mm x6000mm
|
Công Ty TNHH Hiển Huy
|
SINO-V STEEL LIMITED
|
2020-12-28
|
CHINA
|
179920 KGM
|
5
|
13246214; 13246229
|
Thép tấm cán nóng cán phẳng, hợp kim Cr (hàm lượng Cr>0.3,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: JIS G3101-2010, SS400 -Cr, mới 100%. KT: 7.8 mm x1500mm x6000mm
|
Công Ty TNHH Hiển Huy
|
SINO-V STEEL LIMITED
|
2020-12-28
|
CHINA
|
236930 KGM
|
6
|
13246214; 13246229
|
Thép tấm cán nóng cán phẳng, hợp kim Cr (hàm lượng Cr>0.3,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: JIS G3101-2010, SS400 -Cr, mới 100%. KT: 5.8 mm x1500mm x6000mm
|
Công Ty TNHH Hiển Huy
|
SINO-V STEEL LIMITED
|
2020-12-28
|
CHINA
|
118900 KGM
|
7
|
13246214; 13246229
|
Thép tấm cán nóng cán phẳng, hợp kim Cr (hàm lượng Cr>0.3,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: JIS G3101-2010, SS400 -Cr, mới 100%. KT: 9.8 mm x1500mm x6000mm
|
Công Ty TNHH Hiển Huy
|
SINO-V STEEL LIMITED
|
2020-12-28
|
CHINA
|
179920 KGM
|
8
|
13246214; 13246229
|
Thép tấm cán nóng cán phẳng, hợp kim Cr (hàm lượng Cr>0.3,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: JIS G3101-2010, SS400 -Cr, mới 100%. KT: 7.8 mm x1500mm x6000mm
|
Công Ty TNHH Hiển Huy
|
SINO-V STEEL LIMITED
|
2020-12-28
|
CHINA
|
236930 KGM
|
9
|
13246214; 13246229
|
Thép tấm cán nóng cán phẳng, hợp kim Cr (hàm lượng Cr>0.3,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: JIS G3101-2010, SS400 -Cr, mới 100%. KT: 5.8 mm x1500mm x6000mm
|
Công Ty TNHH Hiển Huy
|
SINO-V STEEL LIMITED
|
2020-12-28
|
CHINA
|
118900 KGM
|
10
|
310720HPXG30
|
Thép tấm cán phẳng, hợp kim Ti (hàm lượng Ti>0.05%), chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: XYKF2018003, SS400Ti, mới 100%. KT: (3.8;4.8;5.8;7.8;9.8;11.8)mm x1500mm x6000mm
|
Công Ty TNHH Hiển Huy
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2020-08-18
|
CHINA
|
575070 KGM
|