1
|
290421031B526698
|
NL022#&Vải bo-rip 100% Poly, đã nhuộm, phụ kiện dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH HAN SUNG APPAREL
|
HAN SUNG CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
1551.7 YRD
|
2
|
290421031B526698
|
NL001#&Vải 100% Polyester khổ 110-200cm, đã nhuộm, phụ kiện dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH HAN SUNG APPAREL
|
HAN SUNG CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
31599.8 YRD
|
3
|
132100008750043
|
NL003#&Vải 90% Poly 10% Span K.110-200cm,dệt kim, sợi tổng hợp, đã nhuộm màu, thuộc tờ khai số 103093770251 ngày 07/01/2020 /E21
|
CôNG TY TNHH HAN SUNG APPAREL
|
HAN SUNG CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
982.1 YRD
|
4
|
132100008750043
|
NL002#&Vải 50% Cotton 50% Poly K.110-200cm,dệt kim, dệt kim, sợi tổng hợp, đã nhuộm màu,thuộc tờ khai số 103093770251 ngày 07/01/2020 /E21
|
CôNG TY TNHH HAN SUNG APPAREL
|
HAN SUNG CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
3577.74 YRD
|
5
|
132100008750043
|
NL001#&Vải 100% Polyester khổ 110-200cm, dệt kim, sợi tổng hợp, đã nhuộm màu, thuộc tờ khai số 103123948210, 103123972930 ngày 30/01/2020 /E21
|
CôNG TY TNHH HAN SUNG APPAREL
|
HAN SUNG CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
174715.75 YRD
|
6
|
132100008750043
|
NL008#&Nhãn phụ vải phụ kiện dùng trong may mặc, thuộc tờ khai số 103093770251 ngày 07/01/2020 /E21
|
CôNG TY TNHH HAN SUNG APPAREL
|
HAN SUNG CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
214 PCE
|
7
|
132100008750043
|
NL010#&Dây treo nhãn phụ kiện dùng trong may mặc, thuộc tờ khai số 103093770251 ngày 07/01/2020 /E21
|
CôNG TY TNHH HAN SUNG APPAREL
|
HAN SUNG CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
214 PCE
|
8
|
030220WHS2002022
|
NL005#&Nhãn phụ giấy đã in, phụ kiện dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH HAN SUNG APPAREL
|
HAN SUNG CO.,LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
90300 PCE
|
9
|
030220WHS2002022
|
NL015#&Dây khoá kéo, phụ kiện dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH HAN SUNG APPAREL
|
HAN SUNG CO.,LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
310 YRD
|
10
|
030220WHS2002022
|
NL013#&Nút bằng nhựa, không bọc vật liệu dệt, phụ kiện dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH HAN SUNG APPAREL
|
HAN SUNG CO.,LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
343000 PCE
|