1
|
1Z12675R8605981980
|
tinh thể nhấp nháy, mã Csl(Tl), kích thước: 10*10*30mm,dùng để lắp vào máy đo tia phóng xạ và đo tia gamma, hãng Kinheng Crystal. mới 100%
|
Công Ty TNHH Hakata Việt
|
KINHENG CRYSTAL MATERIAL (SHANGHAI)
|
2020-05-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
1Z12675R8605981980
|
tinh thể nhấp nháy, mã Csl(Tl), kích thước: 10*10*30mm,dùng để lắp vào máy đo tia phóng xạ và đo tia gamma, hãng Kinheng Crystal. mới 100%
|
Công Ty TNHH Hakata Việt
|
KINHENG CRYSTAL MATERIAL (SHANGHAI)
|
2020-05-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
1Z12675R8605981980
|
tinh thể nhấp nháy, mã Csl(Tl), kích thước: 10*10*30mm,dùng để lắp vào máy đo tia phóng xạ và đo tia gamma, hãng Kinheng Crystal. mới 100%
|
Công Ty TNHH Hakata Việt
|
KINHENG CRYSTAL MATERIAL (SHANGHAI)
|
2020-05-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
1Z4R29Y30452440034
|
IC điện tử, mã: HA9P5002-5S
|
Công Ty TNHH Hakata Việt
|
ARROW ELECTRONICS, INC.
|
2018-07-09
|
UNITED STATES
|
20 PCE
|
5
|
H9438674788
|
Tinh thể nhấp nháy, mã Csl (TL), hãng Kinheng Crystal, dùng để ghi đo gamma
|
Công Ty TNHH Hakata Việt
|
KINHENG CRYSTAL MATERIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
2018-06-27
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
H9438672646
|
hỗn hộp gồm các chất: CsI(Tl) và CsI(Na) , sử dung trong thiết bị đo bức xạ gamma. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hakata Việt
|
KIN HENG MATERIAL SHANGHAI CO LTD
|
2018-01-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
H9438672646
|
hỗn hộp gồm các chất: Labr3:Ce , sử dung trong thiết bị đo bức xạ gamma. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hakata Việt
|
KIN HENG MATERIAL SHANGHAI CO LTD
|
2018-01-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
H9438672646
|
Tinh thể nháp nháy, mã Csl(Tl) để ghi đo tia gamma. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hakata Việt
|
KIN HENG MATERIAL SHANGHAI CO LTD
|
2018-01-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
H9438672646
|
Tinh thể nháp nháy, mã Labr3:Ce, để ghi đo tia gamma. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hakata Việt
|
KIN HENG MATERIAL SHANGHAI CO LTD
|
2018-01-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
H9438672646
|
Tinh thể nháp nháy, mã Csl(Tl) để ghi đo tia gamma. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hakata Việt
|
KIN HENG MATERIAL SHANGHAI CO LTD
|
2018-01-11
|
CHINA
|
1 PCE
|