1
|
261221XDFF042288
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Sodium Benzoate (Noodles) (CAS:532-32-1; Hàng mới 100%; NSX:25/11/2021; HSD: 24/11/2023; 25kg/ bao. NSX: Snowhite Chemical Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH Hỗ TRợ SảN XUấT THế GIớI MớI
|
SNOWHITE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
56 TNE
|
2
|
181121ETSTAO182005
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Xanthan Gum ( CAS: 11138-66-2; Hàng mới 100%, NSX: 25/10/2021; HSD:24/102023; 25kg/ carton. NSX: Shandong Fufeng Fermentation Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH Hỗ TRợ SảN XUấT THế GIớI MớI
|
SHANDONG FUFENG FERMENTATION CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
4 TNE
|
3
|
181121ETSTAO182005
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Xanthan Gum ( 80 mesh, CAS: 11138-66-2; Hàng mới 100%, NSX: 28/10/2021; HSD:27/102023; 25kg/ carton. NSX: Shandong Fufeng Fermentation Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH Hỗ TRợ SảN XUấT THế GIớI MớI
|
SHANDONG FUFENG FERMENTATION CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
12 TNE
|
4
|
230122COAU7880517590
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Monosodium Glutamate ( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX:15/12/2021, HSD:14/12/2024; 25kg/ bao. NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH Hỗ TRợ SảN XUấT THế GIớI MớI
|
WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
22 TNE
|
5
|
230122COAU7880517590
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Monosodium Glutamate ( mì chính ) ( 60 mesh, mới 100%, NSX: 13/12/2021, HSD:12/12/2024; 25kg/ bao. NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH Hỗ TRợ SảN XUấT THế GIớI MớI
|
WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
63 TNE
|
6
|
290122COAU7880522620
|
Phụ gia thực phẩm - Monosodium Glutamate ( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX: 16/12/2021, HSD:15/12/2024; 25kg/ bao. NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH Hỗ TRợ SảN XUấT THế GIớI MớI
|
WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
44 TNE
|
7
|
290122COAU7880522620
|
Phụ gia thực phẩm- Monosodium Glutamate ( mì chính ) ( 60 mesh, mới 100%, NSX: 16/12/2021, HSD: 15/12/2024; 25kg/ bao. NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH Hỗ TRợ SảN XUấT THế GIớI MớI
|
WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
42 TNE
|
8
|
161221YMLUI245310272
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Sodium Benzoate (Noodles) (CAS:532-32-1; Hàng mới 100%; NSX:22/11/2021; HSD: 21/11/2023; 25kg/ bao. NSX: Snowhite Chemical Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH Hỗ TRợ SảN XUấT THế GIớI MớI
|
SNOWHITE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
28 TNE
|
9
|
141121COAU7880499270
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Monosodium Glutamate ( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX: 28/09/2021, HSD:27/09/2024; 25kg/ bao. NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH Hỗ TRợ SảN XUấT THế GIớI MớI
|
WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
22 TNE
|
10
|
141121COAU7880499270
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Monosodium Glutamate ( mì chính ) ( 60 mesh, mới 100%, NSX: 28/09/2021, HSD:27/09/2024; 25kg/ bao. NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH Hỗ TRợ SảN XUấT THế GIớI MớI
|
WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
21 TNE
|