1
|
112000009370774
|
SOAP CASE hộp đựng xà phòng
|
CôNG TY TNHH HảI SANG CLEAN
|
HAISANG CLEAN CO., LTD
|
2020-07-29
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
112000009370774
|
SHOWER CAP mủ nhựa trùm đầu
|
CôNG TY TNHH HảI SANG CLEAN
|
HAISANG CLEAN CO., LTD
|
2020-07-29
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
112000009370774
|
Dép-slipper (chưa bao bì, đóng gói)
|
CôNG TY TNHH HảI SANG CLEAN
|
HAISANG CLEAN CO., LTD
|
2020-07-29
|
CHINA
|
4 PR
|
4
|
112000009370774
|
SOAP CASE hộp đựng xà phòng (Chuyển đổi mục đích sử dụng hàng hóa mục 2 của tờ khai số 102717456700/E21 ngày 24/06/2019)
|
CôNG TY TNHH HảI SANG CLEAN
|
HAISANG CLEAN CO., LTD
|
2020-07-29
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
112000009370774
|
SHOWER CAP mủ nhựa trùm đầu (Chuyển đổi mục đích sử dụng hàng hóa mục 1 của tờ khai số 102717456700/E21 ngày 24/06/2019)
|
CôNG TY TNHH HảI SANG CLEAN
|
HAISANG CLEAN CO., LTD
|
2020-07-29
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
112000009370774
|
Dép-slipper (chưa bao bì, đóng gói) (Chuyển đổi mục đích sử dụng hàng hóa mục 3 của tờ khai số 102704472840/E21 ngày 17/06/2019)
|
CôNG TY TNHH HảI SANG CLEAN
|
HAISANG CLEAN CO., LTD
|
2020-07-29
|
CHINA
|
4 PR
|
7
|
120420XHXGHCH2004001
|
NL54#&Vải Polyester & Nylon NP Terry, Width: 167cm
|
CôNG TY TNHH HảI SANG CLEAN
|
KWANG JIN IND CO., LTD.
|
2020-04-22
|
CHINA
|
883 MTR
|
8
|
120420XHXGHCH2004001
|
NL54#&Vải Polyester & Nylon NP Terry, Width: 206cm
|
CôNG TY TNHH HảI SANG CLEAN
|
KWANG JIN IND CO., LTD.
|
2020-04-22
|
CHINA
|
1562 MTR
|
9
|
181119XHXGHCH1911001
|
NL54#&Vải Polyester & Nylon NP Terry
|
CôNG TY TNHH HảI SANG CLEAN
|
KWANG JIN IND CO., LTD.
|
2019-11-26
|
CHINA
|
6339 MTR
|
10
|
170619BOLKHCM1906001
|
NL43#&SOAP CASE hộp đựng xà phòng
|
CôNG TY TNHH HảI SANG CLEAN
|
INTERMARU INDUSTRY CO., LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
2000 PCE
|