1
|
120422712210220000
|
Nhựa từ dầu mỏ (dùng để sản xuất nệm ghế và keo dán); Quy cách đóng gói: 25kg/bag x 200 bag - PETRO RESIN. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HàN Lệ
|
ANTONG TRUMPCHI TRADE DEVELOPMENT CO.,LIMITED.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
120422712210220000
|
Nhựa thông (dùng để sản xuất nệm ghế và keo dán); Code JL100; Quy cách đóng gói: 25kg/bag x 210 bag - TERPENE RESIN. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HàN Lệ
|
ANTONG TRUMPCHI TRADE DEVELOPMENT CO.,LIMITED.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
5250 KGM
|
3
|
120422712210220000
|
Cao su tổng hợp, dạng hạt (dùng để sản xuất nệm ghế); Code LG4415; quy cách đóng gói: 20kg/bag x 850 bag - THERMOPLASTIC RUBBER. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HàN Lệ
|
ANTONG TRUMPCHI TRADE DEVELOPMENT CO.,LIMITED.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
17000 KGM
|
4
|
180322712210163000
|
Máy trộn, NSX: Dongguan Ridong Ultrasonic Machinery Co.,Ltd; động cơ YB 132M-4 (7.5kW / 380V / 50Hz) (dùng để trộn trong ngành sơn) - MIXING TANK. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HàN Lệ
|
TINGKAM (HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-25
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
180322712210163000
|
Cao su hỗn hợp, dạng hạt (dùng để sản xuất nệm ghế); Code SIS1105; quy cách đóng gói: 20kg/bag - SIS RUBBER. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HàN Lệ
|
TINGKAM (HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-25
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
180322712210163000
|
Cao su hỗn hợp, dạng hạt (dùng để sản xuất nệm ghế); Code LG411; quy cách đóng gói: 20kg/bag - SBS RUBBER. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HàN Lệ
|
TINGKAM (HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-25
|
CHINA
|
15000 KGM
|
7
|
180322712210163000
|
Nhựa Acrylic nguyên sinh dạng bột (dùng để sản xuất nệm ghế và keo dán); Code BR-116, quy cách đóng gói: 25kg/bag - ACRYLIC BEADS RESIN. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HàN Lệ
|
TINGKAM (HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-25
|
CHINA
|
1075 KGM
|
8
|
180322712210163000
|
Nhựa từ dầu mỏ (dùng để sản xuất nệm ghế và keo dán); Code C5/C9; Quy cách đóng gói: 25kg/bag - PETRO RESIN. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HàN Lệ
|
TINGKAM (HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-25
|
CHINA
|
9750 KGM
|
9
|
200122215865502
|
Nhựa thông (dùng để sản xuất nệm ghế và keo dán); Code T-100; Quy cách đóng gói: 25kg/bag - TERPENE RESIN. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HàN Lệ
|
GUANGZHOU HAOQI TRADING CO.LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
12000 KGM
|
10
|
200122215865502
|
Nhựa từ dầu mỏ (dùng để sản xuất nệm ghế và keo dán); Code C9; Quy cách đóng gói: 25kg/bag - PETRO RESIN. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HàN Lệ
|
GUANGZHOU HAOQI TRADING CO.LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
5000 KGM
|