1
|
051020VNQDSS2010008
|
Phân bón HT NPK 30-10-10. đóng bao 9.9kg, xuất xứ Trung Quốc
|
CôNG TY TNHH GREEN POWERS
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LTD
|
2020-10-27
|
CHINA
|
92 TNE
|
2
|
300920A66AA04343
|
PHÂN BÓN HT NPK 20-15-15. đóng bao 9.9kg, xuất xứ TQ
|
CôNG TY TNHH GREEN POWERS
|
HEBEI SUNIN TECHNOLOGY CO.LTD.
|
2020-10-13
|
CHINA
|
205.63 TNE
|
3
|
270320SCQDS2003075
|
Phân bón HT NPK 20-20-15. đóng bao 9.9kg, xuất xứ Trung Quốc
|
CôNG TY TNHH GREEN POWERS
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
100 TNE
|
4
|
120320HBTCNLYG200328
|
Phân bón NPK FETICO 17-17-17. đóng bao 9.9kg, xuất xứ Trung Quốc
|
CôNG TY TNHH GREEN POWERS
|
UNIFARM ENTERPRISE LIMITED
|
2020-08-04
|
CHINA
|
100029.6 KGM
|
5
|
17052020VNQDSS2005002
|
PHÂN BÓN HT NPK 20-15-15. đóng bao 9.9kg, xuất xứ TQ
|
CôNG TY TNHH GREEN POWERS
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED
|
2020-05-28
|
CHINA
|
200 TNE
|
6
|
14052020SCQDS2005023
|
PHÂN BÓN HT NPK 20-20-15. đóng bao 9.9kg, xuất xứ TQ
|
CôNG TY TNHH GREEN POWERS
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED
|
2020-05-28
|
CHINA
|
150 TNE
|
7
|
210420COAU7223365160
|
PHÂN BÓN HT NPK 30-9-9. đóng bao 9.9kg, xuất xứ TQ
|
CôNG TY TNHH GREEN POWERS
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED
|
2020-05-15
|
CHINA
|
253 TNE
|
8
|
23052020VNQDSS2005010
|
PHÂN BÓN HT NPK 27-7-7 . đóng bao 9.9kg, xuất xứ TQ
|
CôNG TY TNHH GREEN POWERS
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED
|
2020-04-06
|
CHINA
|
167.54 TNE
|
9
|
211019RPSCNRZH31852
|
Phân bón HT NPK 30-10-10. đóng bao 9.9kg, xuất xứ Trung Quốc
|
CôNG TY TNHH GREEN POWERS
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
92 TNE
|
10
|
270919XMNCB19002577
|
Phân bón NPK 20-20-15. đóng bao 9.9kg, xuất xứ Trung Quốc
|
CôNG TY TNHH GREEN POWERS
|
HEBEI SUNIN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-08-10
|
CHINA
|
125.94 TNE
|