1
|
112200015281753
|
NPL-PERBUTYLP#&Chất lưu hóa Dicumyl Peroxide Perkadox, hợp chất hóa dẻo cao su, CAS số 25155-25-3, thành phần: Di-(tert-butylperoxyisopropyl)benzene(s), nguyên liệu sản xuất đế giày, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Green Chem Việt Nam
|
HONGKONG DONG CHENG INDUSTRIAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
112200016803714
|
C-9#&Nhựa Petroleum Resin dạng hạt, số CAS: 64742-16-1, nguyên liệu dùng trong sản xuất giày dép, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Green Chem Việt Nam
|
HONGKONG DONG CHENG INDUSTRIAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
112200016803714
|
L-2500#&Chế phẩm xúc tác (Powder catalysts Bridging agents L-2500), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Green Chem Việt Nam
|
HONGKONG DONG CHENG INDUSTRIAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
2500 KGM
|
4
|
100422ASKHC2PKAT3579
|
GC-08#&Chất chống mài mòn Wear Resistant Agent. Số CAS 67763-03-5, nguyên phụ liệu giúp cho đế giày ít bị mài mòn
|
Công Ty TNHH Green Chem Việt Nam
|
HONGKONG DONG CHENG INDUSTRIAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
24000 KGM
|
5
|
112200016271894
|
L-2500#&Chế phẩm xúc tác (Powder catalysts Bridging agents L-2500), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Green Chem Việt Nam
|
HONGKONG DONG CHENG INDUSTRIAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
112200015562822
|
C-9#&Nhựa Petroleum Resin dạng hạt, số CAS: 64742-16-1, nguyên liệu dùng trong sản xuất giày dép, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Green Chem Việt Nam
|
HONGKONG DONG CHENG INDUSTRIAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
112200015361203
|
AC-3000#&Chất tạo bọt cho đế giày ,CELLCOM AC3000 (số CAS 123-77-3) Nguyên phụ liệu dùng làm đế giày,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Green Chem Việt Nam
|
HONGKONG DONG CHENG INDUSTRIAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
22138.49 KGM
|
8
|
112200015361203
|
L-2500#&Chế phẩm xúc tác (Powder catalysts Bridging agents L-2500), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Green Chem Việt Nam
|
HONGKONG DONG CHENG INDUSTRIAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
2883.65 KGM
|
9
|
112200015361203
|
SL910#&Hạt nhựa Elastomer SL910
|
Công Ty TNHH Green Chem Việt Nam
|
HONGKONG DONG CHENG INDUSTRIAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
257.11 KGM
|
10
|
112200015361203
|
GC-08#&Chất chống mài mòn Wear Resistant Agent. Số CAS 67763-03-5, nguyên phụ liệu giúp cho đế giày ít bị mài mòn
|
Công Ty TNHH Green Chem Việt Nam
|
HONGKONG DONG CHENG INDUSTRIAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
32200.72 KGM
|