1
|
180322UHPH22030055
|
Thép tấm hợp kim Crom (Cr=0.43%), được cán phẳng, kt 16x1500x6000mm, chưa được gia công quá mức cán nóng (chưa: mạ, tráng, phủ), tiêu chuẩn GB/T 4171, mác thép 09CuPCrNi, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOOILTECH
|
EYANG INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
3391.2 KGM
|
2
|
180322UHPH22030055
|
Thép tấm hợp kim Crom (Cr=0.41%), được cán phẳng, không ở dạng cuộn, kt 10x1500x6000mm, chưa được gia công quá mức cán nóng (chưa: mạ, tráng, phủ), tiêu chuẩn GB/T 4171, mác thép 09CuPCrNi, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOOILTECH
|
EYANG INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
2119.5 KGM
|
3
|
180322UHPH22030055
|
Thép tấm hợp kim Crom, Molybden (Cr=1.188%, Mo=0.478%),được cán phẳng, kt 8x2200x10100mm, chưa được gia công quá mức cán nóng (chưa: mạ, tráng, phủ), tiêu chuẩn ASME SA387, mác thép Gr11/CL2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOOILTECH
|
EYANG INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1395 KGM
|
4
|
180322UHPH22030055
|
Thép tấm hợp kim Crom, Molybden (Cr=1.188%, Mo=0.478%), được cán phẳng, kt 8x2200x9600mm, chưa được gia công quá mức cán nóng (chưa: mạ, tráng, phủ), tiêu chuẩn ASME SA387, mác thép Gr11/CL2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOOILTECH
|
EYANG INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
3979.01 KGM
|
5
|
180322UHPH22030055
|
Thép tấm hợp kim Crom, Molybden (Cr=1.230%, Mo=0.490%),được cán phẳng,kt 30x1530x5800mm, chưa được gia công quá mức cán nóng (chưa: mạ, tráng, phủ), tiêu chuẩn ASME SA387, mác thép Gr11/CL2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOOILTECH
|
EYANG INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
4179.65 KGM
|
6
|
180322UHPH22030055
|
Thép tấm hợp kim Crom, Molybden (Cr=1.188%, Mo=0.478%),được cán phẳng,kt 10x2200x11000mm, chưa được gia công quá mức cán nóng (chưa: mạ, tráng, phủ), tiêu chuẩn ASME SA387, mác thép Gr11/CL2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOOILTECH
|
EYANG INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1899.7 KGM
|
7
|
180322UHPH22030055
|
Thép tấm hợp kim Crom, Molybden (Cr=1.188%, Mo=0.478%),được cán phẳng,kt 10x2200x10500mm, chưa được gia công quá mức cán nóng (chưa: mạ, tráng, phủ), tiêu chuẩn ASME SA387, mác thép Gr11/CL2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOOILTECH
|
EYANG INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
5440.05 KGM
|
8
|
180322UHPH22030055
|
Thép tấm hợp kim Crom, Molybden (Cr=1.188%, Mo=0.478%),được cán phẳng,kt 10x2200x10050mm, chưa được gia công quá mức cán nóng (chưa: mạ, tráng, phủ), tiêu chuẩn ASME SA387, mác thép Gr11/CL2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOOILTECH
|
EYANG INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1735.64 KGM
|
9
|
180322UHPH22030055
|
Thép tấm hợp kim Crom, Molybden (Cr=1.188%, Mo=0.478%),được cán phẳng, kt 8x2200x10600mm, chưa được gia công quá mức cán nóng (chưa: mạ, tráng, phủ), tiêu chuẩn ASME SA387, mác thép Gr11/CL2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOOILTECH
|
EYANG INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1464.5 KGM
|
10
|
290421JHSHALBD0237
|
Tấm vật liệu chống mài mòn dùng làm thành silo chứa than , cấu tạo từ 2 lớp thép ( Lớp thép hợp kim dày 4mm , lớp thép không hợp kim dày 6mm . KT 10 ( 6+4) x1200 x 2400 mm . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOOILTECH
|
EYANG INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
3 PCE
|