|
1
|
112200013628414
|
Hạt giống lúa lai : Thái Ưu 28, Tên khoa học: Oryza sativa. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL THáI LONG
|
JIANGSU ZHONGJIANG SEED CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
13980 KGM
|
|
2
|
112200013628414
|
Hạt giống lúa lai : Thái Ưu 66, Tên khoa học: Oryza sativa. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL THáI LONG
|
JIANGSU ZHONGJIANG SEED CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
4980 KGM
|
|
3
|
112200014040502
|
Hạt giống lúa lai : Thái Ưu 28, Tên khoa học: Oryza sativa. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL THáI LONG
|
JIANGSU ZHONGJIANG SEED CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
4720 KGM
|
|
4
|
112100012467222
|
Hạt giống lúa lai : Thái Ưu 28, Tên khoa học: Oryza sativa. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL THáI LONG
|
JIANGSU ZHONGJIANG SEED CO.,LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
4980 KGM
|
|
5
|
112100012467222
|
Hạt giống lúa lai : Thái Ưu 66, Tên khoa học: Oryza sativa. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL THáI LONG
|
JIANGSU ZHONGJIANG SEED CO.,LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
1470 KGM
|
|
6
|
112000013099988
|
Hạt giống lúa lai : Thái Ưu 28, Tên khoa học: Oryza sativa (dùng để khảo nghiệm). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL THáI LONG
|
JIANGSU ZHONGJIANG SEED CO.,LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
1980 KGM
|
|
7
|
112000013099988
|
Hạt giống lúa lai : Thái Ưu 66, Tên khoa học: Oryza sativa (dùng để khảo nghiệm). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL THáI LONG
|
JIANGSU ZHONGJIANG SEED CO.,LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
510 KGM
|
|
8
|
112000013099988
|
Hạt giống lúa lai : Thái Ưu 28, Tên khoa học: Oryza sativa. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL THáI LONG
|
JIANGSU ZHONGJIANG SEED CO.,LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
1980 KGM
|
|
9
|
112000013099988
|
Hạt giống lúa lai : Thái Ưu 66, Tên khoa học: Oryza sativa. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL THáI LONG
|
JIANGSU ZHONGJIANG SEED CO.,LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
510 KGM
|
|
10
|
112000013099988
|
Hạt giống lúa lai : Thái Ưu 28, Tên khoa học: Oryza sativa. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL THáI LONG
|
JIANGSU ZHONGJIANG SEED CO.,LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|