1
|
050322SE2021502Y
|
FN-01#&NÚT NHỰA (ko bọc vật liệu dệt)
|
CôNG TY TNHH GIMEC VIệT NAM
|
YI DA DRESS CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
10000 PCE
|
2
|
050322SE2021502Y
|
DL05#&Dây luồn 3mm (bằng vải)
|
CôNG TY TNHH GIMEC VIệT NAM
|
YI DA DRESS CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
3500 MTR
|
3
|
050322SE2021502Y
|
DV003#&Vải dệt thoi vân điểm từ xơ staple tổng hợp 65% POLY 35% COTTON đã nhuộm khổ 58-60'', trọng lượng (58G/Y) (43g/m2) black (new)
|
CôNG TY TNHH GIMEC VIệT NAM
|
YI DA DRESS CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1093.6 YRD
|
4
|
050322SE2021502Y
|
VL072#&Vải dệt thoi vân điểm từ bông 100% COTTON đã nhuộm khổ 58-60'', trọng lượng (296G/Y) (219g/m2) blue (new)
|
CôNG TY TNHH GIMEC VIệT NAM
|
YI DA DRESS CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1126.8 YRD
|
5
|
050322SE2021502Y
|
MN004#&Nẹp cổ bằng nhựa (dùng để giữ cổ áo)
|
CôNG TY TNHH GIMEC VIệT NAM
|
YI DA DRESS CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
20000 PCE
|
6
|
050322SE2021502Y
|
DV03#&ĐỆM VAI (bằng nhựa dạng xốp)
|
CôNG TY TNHH GIMEC VIệT NAM
|
YI DA DRESS CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
5000 PCE
|
7
|
020721EGLV 142102499065
|
MN004#&Nẹp cổ bằng nhựa (dùng để giữ cổ áo)
|
CôNG TY TNHH GIMEC VIệT NAM
|
YI DA DRESS CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
10000 PCE
|
8
|
020721EGLV 142102499065
|
DV006#&Vải dệt thoi vân điểm từ bông 100% COTTON đã nhuộm khổ 58-60'', trọng lượng (150G/M) (111g/m2) white (new)
|
CôNG TY TNHH GIMEC VIệT NAM
|
YI DA DRESS CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
10000 MTR
|
9
|
020721EGLV 142102499065
|
VL059.1#&Vải dệt thoi vân điểm từ xơ staple tổng hợp 80% POLY 20% COTTON đã nhuộm khổ 58-60'', trọng lượng (150G/M) (111g/m2) navy (new)
|
CôNG TY TNHH GIMEC VIệT NAM
|
YI DA DRESS CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
5051 MTR
|
10
|
020721EGLV 142102499065
|
VL001.1#&Vải dệt thoi vân điểm từ xơ staple tổng hợp 80% POLY 20% COTTON đã nhuộm khổ 58-60'', trọng lượng (150G/M) (111g/m2) white (new)
|
CôNG TY TNHH GIMEC VIệT NAM
|
YI DA DRESS CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
10088 MTR
|