1
|
010122PWLTHPH211202
|
NL1#&Vải 20% Cotton 80% Cây gai (khổ rộng: 0.36 m)
|
CôNG TY TNHH GIANG NAM HD
|
GAIUS INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
184470 MTR
|
2
|
290322PWLTHPH220301
|
NL1#&Vải 20% Cotton 80% Cây gai (khổ rộng: 0.36 m)
|
CôNG TY TNHH GIANG NAM HD
|
GAIUS INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
161560 MTR
|
3
|
110422PWLTHPH220401
|
NL1#&Vải 20% Cotton 80% Cây gai (khổ rộng: 0.36 m)
|
CôNG TY TNHH GIANG NAM HD
|
GAIUS INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
235000 MTR
|
4
|
111900002988797
|
NL1#&Vải 20%Cotton 80%Cây gai (khổ rộng: 0.36 m)
|
CôNG TY TNHH GIANG NAM HD
|
GAIUS INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
95198 MTR
|
5
|
111900002631833
|
NL1#&Vải 20%Cotton 80%Cây gai (khổ rộng: 0.36 m)
|
CôNG TY TNHH GIANG NAM HD
|
GAIUS INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-04-21
|
CHINA
|
155760 MTR
|
6
|
111900002475268
|
NL1#&Vải 20%Cotton 80%Cây gai (khổ rộng: 0.36 m)
|
CôNG TY TNHH GIANG NAM HD
|
GAIUS INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-04-13
|
CHINA
|
237072 MTR
|
7
|
111900002240888
|
NL1#&Vải 20%Cotton 80%Cây gai (khổ rộng: 0.36 m)
|
CôNG TY TNHH GIANG NAM HD
|
GAIUS INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
154000 MTR
|
8
|
111900001980313
|
NL1#&Vải 20%Cotton 80%Cây gai (khổ rộng: 0.36 m)
|
CôNG TY TNHH GIANG NAM HD
|
GAIUS INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-03-24
|
CHINA
|
161040 MTR
|
9
|
111900001847359
|
NL1#&Vải 20%Cotton 80%Cây gai (khổ rộng: 0.36 m)
|
CôNG TY TNHH GIANG NAM HD
|
GAIUS INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
185792 MTR
|
10
|
111900000982760
|
NL1#&Vải 20%Cotton 80%Cây gai (khổ rộng: 0.36 m)
|
CôNG TY TNHH GIANG NAM HD
|
GAIUS INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-01-26
|
CHINA
|
100510 MTR
|