1
|
112200015409655
|
NK28#&Dây treo tem bằng kim loại ( dạng bi có gắn móc gài ), ( mới 100% )
|
CôNG TY TNHH GIầY HIệP TâN
|
FUJIAN XIONGXING SPORTING GOODS CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
58312 PCE
|
2
|
112200013865331
|
NK16#&Vải dệt kim sợi dọc từ xơ tổng hợp khổ 54" . Định lượng 120g/m2. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIầY HIệP TâN
|
FUJIAN XIONGXING SPORTING GOODS CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
441.48 MTK
|
3
|
112200013865331
|
NK15#&Chỉ may 1500mét/cuộn - 2274 cuộn
|
CôNG TY TNHH GIầY HIệP TâN
|
FUJIAN XIONGXING SPORTING GOODS CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3411000 MTR
|
4
|
112200013865331
|
NK05#&Vải dệt lưới bồi vải dệt khổ 54-60". Định lượng 350g/m2. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIầY HIệP TâN
|
FUJIAN XIONGXING SPORTING GOODS CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2787.93 MTK
|
5
|
112200013865331
|
NK11#&Đế giầy (đế ngoài bằng cao su). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIầY HIệP TâN
|
FUJIAN XIONGXING SPORTING GOODS CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15350 PR
|
6
|
112200013865331
|
NK07#&Lót mặt giầy dép bằng vải dệt. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIầY HIệP TâN
|
FUJIAN XIONGXING SPORTING GOODS CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
17639 PR
|
7
|
080122SN2156SHP4011
|
NK15#&Chỉ may 1500mét/cuộn - 1879 cuộn
|
CôNG TY TNHH GIầY HIệP TâN
|
FUJIAN XIONGXING SPORTING GOODS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2818500 MTR
|
8
|
080122SN2156SHP4011
|
NK23#&Vải không dệt từ sợi filament nhân tạo, khổ 54". Định lượng 160g/m2. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIầY HIệP TâN
|
FUJIAN XIONGXING SPORTING GOODS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10024.74 MTK
|
9
|
080122SN2156SHP4011
|
NK10#&Dây viền (vải dệt thoi khổ hẹp dùng để may viền giữ độ cứng trên giầy). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIầY HIệP TâN
|
FUJIAN XIONGXING SPORTING GOODS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1037 MTR
|
10
|
080122SN2156SHP4011
|
NK05#&Vải dệt lưới bồi vải dệt khổ 54-60". Định lượng 350g/m2. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIầY HIệP TâN
|
FUJIAN XIONGXING SPORTING GOODS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
12834.28 MTK
|