1
|
181221215049386
|
Giấy Tracing Paper, định lượng 180gsm, 600mm x 840mm, Hàng mới 100% dùng để in
|
Công Ty TNHH Giấy Thuận An
|
WUXI SUNRISE PAPER PRODUCTS CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
929.88 KGM
|
2
|
181221215049386
|
Giấy Tracing Paper, định lượng 150gsm, 600mm x 840mm, Hàng mới 100% dùng để in
|
Công Ty TNHH Giấy Thuận An
|
WUXI SUNRISE PAPER PRODUCTS CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1890 KGM
|
3
|
181221215049386
|
Giấy Tracing Paper, định lượng 112gsm, 600mm x 840mm, Hàng mới 100% dùng để in
|
Công Ty TNHH Giấy Thuận An
|
WUXI SUNRISE PAPER PRODUCTS CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
5544 KGM
|
4
|
181221215049386
|
Giấy Tracing Paper, định lượng 90gsm, 600mm x 840mm, Hàng mới 100% dùng để in
|
Công Ty TNHH Giấy Thuận An
|
WUXI SUNRISE PAPER PRODUCTS CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1134 KGM
|
5
|
181221215049386
|
Giấy Tracing Paper, định lượng 80gsm, 600mm x 840mm, Hàng mới 100% dùng để in
|
Công Ty TNHH Giấy Thuận An
|
WUXI SUNRISE PAPER PRODUCTS CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
2016 KGM
|
6
|
181221215049386
|
Giấy Tracing Paper, định lượng 70gsm, 600mm x 840mm, Hàng mới 100% dùng để in
|
Công Ty TNHH Giấy Thuận An
|
WUXI SUNRISE PAPER PRODUCTS CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1764 KGM
|
7
|
250521ACLX001195
|
Giấy Tracing Paper, định lượng 180gsm, 600mm x 840mm, Hàng mới 100% dùng để in
|
Công Ty TNHH Giấy Thuận An
|
WUXI SUNRISE PAPER PRODUCTS CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
4536 KGM
|
8
|
250521ACLX001195
|
Giấy Tracing Paper, định lượng 150gsm, 600mm x 840mm, Hàng mới 100% dùng để in
|
Công Ty TNHH Giấy Thuận An
|
WUXI SUNRISE PAPER PRODUCTS CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
3780 KGM
|
9
|
250521ACLX001195
|
Giấy Tracing Paper, định lượng 112gsm, 600mm x 840mm, Hàng mới 100% dùng để in
|
Công Ty TNHH Giấy Thuận An
|
WUXI SUNRISE PAPER PRODUCTS CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
2772 KGM
|
10
|
250521ACLX001195
|
Giấy Tracing Paper, định lượng 90gsm, 600mm x 840mm, Hàng mới 100% dùng để in
|
Công Ty TNHH Giấy Thuận An
|
WUXI SUNRISE PAPER PRODUCTS CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
1134 KGM
|