1
|
291221VTRSE2112215
|
Tube ly tâm 1.5ml, tiệt trùng, không DNase và RNase (500 cái/túi, 10 túi/thùng) dùng trong phòng thí nghiệm, mã hàng 80-1500-S, Mới 100%
|
Công Ty TNHH Giải Pháp Ngọc Phát
|
BIOLOGIX PLASTICS (CHANGZHOU) CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
5 UNK
|
2
|
291221VTRSE2112215
|
Tube ly tâm 1.5ml, không DNase và RNase (500 cái/túi, 10 túi/thùng) dùng trong phòng thí nghiệm, mã hàng 80-1500, Mới 100%
|
Công Ty TNHH Giải Pháp Ngọc Phát
|
BIOLOGIX PLASTICS (CHANGZHOU) CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
15 UNK
|
3
|
291221VTRSE2112215
|
Pipette nhựa 3ml, 160mm, 500 cái/hộp, 4 hộp/thùng, dùng trong phòng thí nghiệm, mã hàng 30-0138. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Giải Pháp Ngọc Phát
|
BIOLOGIX PLASTICS (CHANGZHOU) CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2 UNK
|
4
|
291221VTRSE2112215
|
Pipette nhựa 1ml, 160mm, 500 cái/hộp, 4 hộp/thùng, dùng trong phòng thí nghiệm, mã hàng 30-0135. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Giải Pháp Ngọc Phát
|
BIOLOGIX PLASTICS (CHANGZHOU) CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
8 UNK
|
5
|
291221VTRSE2112215
|
Máng nhựa trắng PS 100ml, tiệt trùng từng cái, dùng trong phòng thí nghiệm, 1 cái/gói, 50 cái/thùng, mã hàng 25-1100 Mới 100%
|
Công Ty TNHH Giải Pháp Ngọc Phát
|
BIOLOGIX PLASTICS (CHANGZHOU) CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
5 UNK
|
6
|
291221VTRSE2112215
|
Máng nhựa trong PVC 55ml, không tiệt trùng, 100 cái/gói, 8 gói/thùng, dùng trong phòng thí nghiệm, mã hàng 25-0052, Mới 100%
|
Công Ty TNHH Giải Pháp Ngọc Phát
|
BIOLOGIX PLASTICS (CHANGZHOU) CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2 UNK
|
7
|
291221VTRSE2112215
|
Máng nhựa trắng PS 55ml, tiệt trùng từng cái, dùng trong phòng thí nghiệm, 1 cái/gói, 100 cái/thùng, mã hàng 25-0051 Mới 100%
|
Công Ty TNHH Giải Pháp Ngọc Phát
|
BIOLOGIX PLASTICS (CHANGZHOU) CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
10 UNK
|
8
|
291221VTRSE2112215
|
Hộp nhựa PC, 3.75, 81 vị trí, dùng chứa ống 5.0ml, 4 màu, 132mm x 132 mm x 95mm, 5 cái/gói, 4 gói/thùng, dùng trong phòng thí nghiệm, mã hàng 90-9381. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Giải Pháp Ngọc Phát
|
BIOLOGIX PLASTICS (CHANGZHOU) CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2 UNK
|
9
|
291221VTRSE2112215
|
Đĩa nuôi cấy tế bào 96 vị trí, PS, 96 wells, 85.4x127.6mm, có nắp, tiệt trùng, 1 cái/gói, 50 cái/thùng, dùng trong phòng thí nghiệm, mã hàng 07-6096. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Giải Pháp Ngọc Phát
|
BIOLOGIX PLASTICS (CHANGZHOU) CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
5 UNK
|
10
|
291221VTRSE2112215
|
Đầu tip có lọc 10ul, không tiệt trùng, 1000 cái/gói, 10 gói/thùng, dùng trong phòng thí nghiệm, mã hàng 22-0010. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Giải Pháp Ngọc Phát
|
BIOLOGIX PLASTICS (CHANGZHOU) CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2 UNK
|